Code | Tên sản phẩm | Đơn vị |
250-140-100 | Axit acetic đậm đặc, CH3COOH, 0.1N | 100ml |
250-140-120 | Axit acetic đậm đặc, CH3COOH, 0.5N | 100ml |
250-140-140 | Axit acetic đậm đặc, CH3COOH, 1N | 100ml |
250-140-160 | Amoni Hydroxit ( như NH3) | 100ml |
250-140-180 | Amoni Hydroxit ( như NH3) | 100ml |
250-140-200 | Bari Clorua đậm đặc, BaCL2, 0.1N | 100ml |
250-140-220 | Bari Clorua đậm đặc, BaCL2, 0.5N | 250ml |
250-140-240 | Muối Đinatri EDTA | 100ml |
250-140-260 | Muối Đinatri EDTA | 100ml |
250-140-280 | Axit Clohydric đậm đặc, HCl, 0.01N | 100ml |
250-140-300 | Axit Clohydric đậm đặc, HCl, 0.1N | 100ml |
250-140-320 | Axit Clohydric đậm đặc, HCl, 0.25N | 100ml |
250-140-340 | Axit Clohydric đậm đặc, HCl, 0.5N | 100ml |
250-140-360 | Axit Clohydric đậm đặc, HCl, 1N | 100ml |
250-140-380 | Axit Nitric đậm đặc, HNO3, 0.1N | 100ml |
250-140-400 | Axit Nitric đậm đặc, HNO3, 1N | 100ml |
250-140-420 | Kali Bromat đậm đặc, KBrO3, 0.1N | 100ml |
250-140-440 | Kali Bromat-Bromua đậm đặc, KBrO3, 0.1N | 100ml |
250-140-460 | Kali Cacbonat đậm đặc, K2CO3, 0.1N | 100ml |
250-140-480 | Kali Dichromat | 100ml |
250-140-500 | Kali Hydroxit đậm đặc, KOH, 0.1N | 100ml |
250-140-520 | Kali Hydroxit đậm đặc, KOH, 0.5N | 100ml |
250-140-540 | Kali Hydroxit đậm đặc, KOH, 1N | 100ml |
250-140-560 | Kali Iốt đậm đặc, KIO3, 0.1N | 100ml |
250-140-580 | Kali Iốt đậm đặc, KIO3, 0.125N | 100ml |
250-140-600 | Kali Pemanganat | 100ml |
250-140-620 | Kali Pemanganat | 100ml |
250-140-640 | Kali Pemanganat | 100ml |
250-140-660 | Natri Cacbonat đậm đặc, Na2CO3, 0.1N | 100ml |
250-140-680 | Natri Clorua đậm đặc, NaCl, 0.1N | 100ml |
250-140-700 | Natri Hydroxit đậm đặc, NaOH, 0.01N | 100ml |
250-140-720 | Natri Hydroxit đậm đặc, NaOH, 0.02N | 100ml |
250-140-740 | Natri Hydroxit đậm đặc, NaOH, 0.1N | 100ml |
250-140-760 | Natri Hydroxit đậm đặc, NaOH, 0.2N | 100ml |
250-140-780 | Natri Hydroxit đậm đặc, NaOH, 0.25N | 100ml |
250-140-800 | Natri Hydroxit đậm đặc, NaOH, 0.5N | 100ml |
250-140-820 | Natri Hydroxit đậm đặc, NaOH, 1N | 100ml |
250-140-840 | Natri Thiosulfat đậm đặc, Na2S2O3, 0.01N | 100ml |
250-140-860 | Natri Thiosulfat, Na2S2O3 | 100ml |
250-140-880 | Natri Thiosulfat đậm đặc, Na2S2O3, 0.1N | 100ml |
250-140-900 | Axit Sulfuric đậm đặc, H2SO4, 0.02N | 100ml |
250-140-920 | Axit Sulfuric đậm đặc, H2SO4, 0.1N | 100ml |
250-140-940 | Axit Sulfuric đậm đặc, H2SO4, 0.5N | 100ml |
250-140-960 | Axit Sulfuric đậm đặc, H2SO4, 1N | 100ml |
250-140-980 | Axit Sulfuric đậm đặc, H2SO4, 2N | 100ml |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.