Thiết kế xe đẩy, hệ thống công suất cao linh hoạt với nhiếu tốc độ bơm. 160 cấu hình ước tính, với máy bơm Agilent TwisTorr 84 FS, 304 FS Turbo mới và bơm turbo Navigator Turbo-V 551 được hỗ trợ bởi bơm chân không khô Agilent (bao gồm IDP-15) hoặc bơm DS mới.
Đặc điểm:
Features
Order Information
Part Number | Description |
G8701A | Turbo pumping system, TPS-mobile |
9699883 | A-PLUS Pump Control Software Kit, on Compact Disc, with 3 meter Serial Cable. |
9699960 | Full Range Gauge Interface Cable, 3 meters |
9699961 | Full Range Gauge Interface Cable, 5 meters |
TwisTorr 84 FS KF 40, ISO 63, CFF 2 ¾”, CFF 4 ½” I |
TwisTorr 304 FS ISO 100, CFF 6”, ISO 160, CFF 8” |
Turbo-V 551 Navigator SO 100, CFF 6”, ISO 160, CFF 8” |
|
Pumping speed | N2: 57 l/s (with inlet screen)* | N2: 180 l/s (with inlet screen)* | N2: 550 l/s (with inlet screen) |
TwisTorr 84 FS | TwisTorr 304 FS | Turbo-V 551 Navigator | |
With SH110 Dry Scroll Pump | 5.0 x 10-9 mbar (3.75 x 10-9 Torr) | < 1.0 x 10-10 mbar (< 7.5 x 10-11Torr) | < 1.0 x 10-10 mbar (< 7.5 x 10-11Torr) |
With DS-102 Rotary Vane Pump | 5.0 x 10-10 mbar (3.75 x 10-10Torr) | < 1.0 x 10-10 mbar (< 7.5 x 10-11Torr) | < 1.0 x 10-10 mbar (< 7.5 x 10-11Torr) |
TPS-mobile with TwisTorr 84 FS ISO 63 and SH 110 Scroll Pump | |
Pumpdown time (15 liter volume) | 34 sec (100 mbar); 76 sec (1 mbar); 120 sec (1x10-4 mbar); 160 sec (5x10-5mbar); 400 sec (1x10-5 mbar) |
TPS-mobile with TwisTorr 304 FS ISO 100 and SH 110 Scroll Pump | |
Pumpdown time (15 liter volume) | 40 sec (50 mbar); 60 sec (8 mbar); 80 sec (7 x 10-1 mbar); 100 sec (1 x 10-4mbar); 130 sec (1 x 10-5 mbar) |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.