Một hệ thống chân không khô nhỏ gọn, dễ sử dụng, tích hợp, kết hợp bơm FS Turbo Agilent TwisTorr 84 mới cải thiện hiệu suất chân không, được hỗ trợ bởi bơm màng lọc khô 10 lít / phút. Khả năng hoạt động ở bất kỳ vị trí nào, không cần bảo dưỡng. Active Gauge hữu dụng, màn hình hiển thị áp lực lớn, kết nối PC. điện áp quốc tế (90V / 240V), chứng nhỉ CE / CSA.
Đặc điểm:
Minh họa
Pressuer vs Time(with a pump vol. 1 lt.)
Thông số kĩ thuật
KF40 | ISO63 | CFF 4 1/2" | ||
Tốc độ bơm (l/s) (hiển thi đầu vào) | N2 He H2 |
38 30 24 |
52 50 35 |
52 50 35 |
Áp suất tối đa* | 2 x 10-7 mbar | 2 x 10-7 mbar | 5 x 10-8 mbar | |
Nhiệt độ nung chân không | 80 °C ở đầu vào | 80 °C ở đầu vào | 120 °C ở đầu vào | |
Khối lượng đóng gói kg (lbs.) | 7.9 kg (17.4 lbs) | 7.5 kg (16.4 lbs) | 8.8 kg (19.4 lbs) | |
Thời gian hút (thể tích 1 l) | 60 giây (17 mbar); 114 giây (1 x 10-4mbar); 140 giây (5 x 10-5 mbar) | |||
Tốc độ quay bơm Turbo | 81,000 rpm | |||
Thời gian khởi động | 122 giây | |||
Tư thế vận hành | Vertical, Horizontal, Upside down position | |||
Nhiệt độ xung quanh khi vận hành | 5 °C to 35 °C / 32 °F to 122 °F | |||
Điện áp và tần suất đầu vào | 90V to 240V AC; 50 Hz / 60 H | |||
Công suất đầu vào tối đa | 220 VA | |||
Lắp đặt giao diện | Cáp RS-232, đầu nối 9-pin D-type đực, đầu nối 9-pin D-type cái, phần mềm T-Plus Navigator |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.