Ba dãy kiểm tra sắt của Palintest dựa vào các phương pháp hóa học khác nhau. Sắt có mặt trong các mẫu nước các dạng khác nhau, và các phương pháp này phát hiện các thành phần khác nhau của sắt hòa tan. Ứng dụng của chúng cũng thay đổi tương ứng. Quang kế đa chỉ tiêu phục vụ đo nồng độ của sắt vơi 3 dải đo khác nhau.
Sắt xuất hiện phổ biến trong tự nhiên và được tìm thấy trong cả mẫu nước tự nhiên và đã được xử lý. Sắt là một thành phần bị giới hạn cả trong nước sinh hoạt và nước uống. Sự có mặt của sắt ảnh hưởng đến hương vị của đồ uống và gây ra những vết bẩn trên quần áo khi giặt, phụ kiện ống nước, bề mặt bể bơi và những thứ tương tự. Sự hình thành sắt không hòa tan gây khó khăn trong nhiều ứng dụng công nghiệp và ứng dụng nông nghiệp, chẳng hạn như tưới nhỏ giọt. Trong ngành công nghiệp, muối sắt xuất hiện thông qua hiện tượng ăn mòn của thiết bị, và từ các quá trình công nghiệp.
Do đó đo nồng độ, hàm lượng sắt là một kiểm tra quan trọng để giám sát nước tự nhiên và nước uống, để kiểm soát sự ăn mòn trong công nghiệp và để kiểm tra nước và nước thải.
Sắt có thể có trong dung dịch ở cả dạng Fe(2+) và Fe(3+), như sắt tự do và sắt phức yếu hoặc phức. Các hóa chất như EDTA (được sử dụng trong hồ bơi mùa đông) và Calgon (chất làm mềm nước) nhanh chóng phản ứng với các chất phức và tạo thành sắt. Sắt cũng có thể có dạng dạng keo và dạng hạt.
Test Method | Range | Chemistry |
Iron LR | 0 to 1 mg/L Fe | Một tác nhân phân hủy bẻ gãy các liên kết của các dạng sắt phức hợp yếu và chuyển đổi Fe(3+) sang Fe(2+). Fe(2+) phản ứng với PPST để tạo thành màu hồng. |
Iron MR | 0 to 5 mg/L Fe | Chất bẻ mạch, dithionit, phân hủy sắt phức hợp và làm giảm nó thành dạng Fe(2+). Phản ứng này với 1,10 phenanthroline để tạo thành màu cam. |
Iron HR | 0 to 10 mg/L Fe | Thioglycollate phân hủy các dạng sắt phức mạnh thành yếu và làm Fe(3+) thành Fe(2+). Fe(2+) phản ứng với thioglycollate dư để tạo ra màu hồng. |
Kiểm tra Sắt MR (dải trung bình) có tác nhân phân hủy mạnh nhất, thử nghiệm này có thể giải phóng sắt khỏi EDTA và polyphosphate như là Calgon. Nó thậm chí có thể giải thể và định lượng sắt dạng keo và hạt mịn. Kết quả có thể được coi là tổng nồng độ sắt. Rất ít phương pháp hóa học có tính chọn lọc cụ thể, hầu hết đều bị nhiễu từ một số loại hóa chất khác. Phương pháp hóa học kiểm tra Sắt MR có tính đặc hiệu đối với sắt và có ít sự nhiễu. Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng nước công nghiệp và giám sát ăn mòn.
Phương pháp kiểm tra Sắt LR và HR xác định nồng độ sắt tự do và sắt phức hợp yếu. Các bài kiểm tra thường hoàn thành trong vòng một phút. Những bài kiểm tra nhanh này cung cấp thông tin tức thời hữu ích về sắt tự do hòa tan, ví dụ ở bể bơi.
Các tác nhân phức tạp, như Calgon, trì hoãn phản ứng của bài kiểm tra. Tiếp tục thay đổi màu sau một phút là biểu hiện giới hạn của phức sắt trong nước. Nếu các phép thử được cho phép lâu hơn, cho đến khi sự thay đổi màu hoàn thành, phức sắt sẽ được đưa vào giá trị đo. Quá trình này có thể mất đến 20 phút. Trường hợp thứ hai này với khoảng thời gian 20 phút có thể cung cấp thông tin hữu ích về sự hiện diện của các loại sắt có trong mẫu.