Code | Tên sản phẩm | Đơn vị |
140-060-050 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, B, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-060-051 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, B, 10000 ug/ml | 125ml |
140-060-055 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, B, 10000 ug/ml | 500ml |
140-060-140 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Si, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-060-141 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Si, 10000 ug/ml | 125ml |
140-060-145 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Si, 10000 ug/ml | 500ml |
140-060-150 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, P, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-060-151 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, P, 10000 ug/ml | 125ml |
140-060-155 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, P, 10000 ug/ml | 500ml |
140-060-160 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, S, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-060-161 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, S, 10000 ug/ml | 125ml |
140-060-165 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, S, 10000 ug/ml | 500ml |
140-060-220 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ti, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-060-221 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ti, 10000 ug/ml | 125ml |
140-060-225 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ti, 10000 ug/ml | 500ml |
140-060-320 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ge, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-060-321 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ge, 10000 ug/ml | 125ml |
140-060-410 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Nb, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-060-411 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Nb, 10000 ug/ml | 125ml |
140-060-420 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mo, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-060-421 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mo, 10000 ug/ml | 125ml |
140-060-425 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mo, 10000 ug/ml | 500ml |
140-060-730 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ta, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-060-731 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ta, 10000 ug/ml | 125ml |
140-060-750 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Re, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-060-751 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Re, 10000 ug/ml | 125ml |
140-060-755 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Re, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-030 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Li, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-031 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Li, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-035 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Li, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-040 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Be, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-041 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Be, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-045 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Be, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-110 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Na, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-111 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Na, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-115 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Na, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-120 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mg, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-121 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mg, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-125 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mg, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-130 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Al, 10000 ug/ml HNO3 | (2x25ml) |
140-061-131 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Al, 10000 ug/ml HNO3 | 125ml |
140-061-135 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Al, 10000 ug/ml HNO3 | 500ml |
140-061-190 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, K, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-191 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, K, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-195 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, K, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-200 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ca, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-201 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ca, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-205 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ca, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-210 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sc, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-211 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sc, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-215 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sc, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-230 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, V, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-231 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, V, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-235 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, V, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-240 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cr(III), 10000 ug/ml,HNO3 | (2x25ml) |
140-061-241 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cr(III), 10000 ug/ml,HNO3 | 125ml |
140-061-245 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cr(III), 10000 ug/ml,HNO3 | 500ml |
140-061-250 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mn, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-251 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mn, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-255 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mn, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-260 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Fe, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-261 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Fe, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-265 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Fe, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-270 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Co, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-271 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Co, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-275 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Co, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-280 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ni, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-281 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ni, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-285 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ni, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-290 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cu, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-291 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cu, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-295 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cu, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-300 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Zn, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-301 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Zn, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-305 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Zn, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-310 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ga, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-311 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ga, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-315 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ga, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-330 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, As, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-331 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, As, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-335 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, As, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-340 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Se, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-341 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Se, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-345 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Se, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-370 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Rb, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-371 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Rb, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-380 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sr, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-381 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sr, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-385 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sr, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-390 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Y, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-391 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Y, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-395 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Y, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-400 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Zr, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-401 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Zr, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-405 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Zr, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-470 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ag, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-471 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ag, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-475 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ag, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-480 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cd, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-481 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cd, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-485 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cd, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-490 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, In, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-491 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, In, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-495 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, In, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-510 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sb, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-511 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sb, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-515 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sb, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-550 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cs, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-551 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cs, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-560 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ba, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-561 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ba, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-565 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ba, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-570 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, La, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-571 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, La, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-580 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ce, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-581 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ce, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-585 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ce, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-590 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pr, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-591 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pr, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-600 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Nd, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-601 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Nd, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-620 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sm, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-621 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sm, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-630 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Eu, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-631 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Eu, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-640 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Gd, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-641 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Gd, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-650 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tb, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-651 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tb, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-660 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Dy, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-661 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Dy, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-670 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ho, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-671 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ho, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-680 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Er, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-681 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Er, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-690 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tm, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-691 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tm, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-700 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Yb, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-701 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Yb, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-800 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Hg, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-801 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Hg, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-805 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Hg, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-810 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tl, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-811 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tl, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-815 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tl, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-820 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pb, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-821 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pb, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-825 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pb, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-830 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Bi, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-831 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Bi, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-835 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Bi, 10000 ug/ml | 500ml |
140-061-900 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Th, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-901 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Th, 10000 ug/ml | 125ml |
140-061-920 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, U, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-061-921 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, U, 10000 ug/ml | 125ml |
140-062-130 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Al, 10000 ug/ml, HCl | (2x25ml) |
140-062-131 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Al, 10000 ug/ml, HCl | 125ml |
140-062-135 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Al, 10000 ug/ml, HCl | 500ml |
140-062-240 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cr, 10000 ug/ml, HCl | (2x25ml) |
140-062-241 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cr, 10000 ug/ml, HCl | 125ml |
140-062-245 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cr, 10000 ug/ml, HCl | 500ml |
140-062-440 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ru, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-062-441 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ru, 10000 ug/ml | 125ml |
140-062-450 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Rh, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-062-451 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Rh, 10000 ug/ml | 125ml |
140-062-460 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pd, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-062-461 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pd, 10000 ug/ml | 125ml |
140-062-465 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pd, 10000 ug/ml | 500ml |
140-062-500 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sn, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-062-501 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sn, 10000 ug/ml | 125ml |
140-062-505 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sn, 10000 ug/ml | 500ml |
140-062-520 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Te, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-062-521 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Te, 10000 ug/ml | 125ml |
140-062-720 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Hf, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-062-721 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Hf, 10000 ug/ml | 125ml |
140-062-770 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ir, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-062-771 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ir, 10000 ug/ml | 125ml |
140-062-781 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pt, 10000 ug/ml | 125ml |
140-062-790 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Au, 10000 ug/ml | (2x25ml) |
140-062-791 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Au, 10000 ug/ml | 125ml |
140-062-795 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Au, 10000 ug/ml | 500ml |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.