Code | Tên sản phẩm | Đơn vị |
140-050-050 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, B, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-050-051 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, B, 1000 ug/ml | 125ml |
140-050-055 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, B, 1000 ug/ml | 500ml |
140-050-140 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Si, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-050-141 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Si, 1000 ug/ml | 125ml |
140-050-145 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Si, 1000 ug/ml | 500ml |
140-050-150 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, P, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-050-151 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, P, 1000 ug/ml | 125ml |
140-050-155 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, P, 1000 ug/ml | 500ml |
140-050-160 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, S, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-050-161 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, S, 1000 ug/ml | 125ml |
140-050-165 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, S, 1000 ug/ml | 500ml |
140-050-220 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ti, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-050-221 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ti, 1000 ug/ml | 125ml |
140-050-225 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ti, 1000 ug/ml | 500ml |
140-050-320 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ge, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-050-321 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ge, 1000 ug/ml | 125ml |
140-050-325 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ge, 1000 ug/ml | 500ml |
140-050-410 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Nb, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-050-411 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Nb, 1000 ug/ml | 125ml |
140-050-415 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Nb, 1000 ug/ml | 500ml |
140-050-420 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mo, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-050-421 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mo, 1000 ug/ml | 125ml |
140-050-425 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mo, 1000 ug/ml | 500ml |
140-050-730 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ta, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-050-731 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ta, 1000 ug/ml | 125ml |
140-050-735 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ta, 1000 ug/ml | 500ml |
140-050-740 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, W, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-050-741 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, W, 1000 ug/ml | 125ml |
140-050-745 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, W, 1000 ug/ml | 500ml |
140-050-750 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Re, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-050-751 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Re, 1000 ug/ml | 125ml |
140-050-755 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Re, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-030 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Li, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-031 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Li, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-035 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Li, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-040 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Be, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-041 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Be, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-045 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Be, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-110 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Na, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-111 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Na, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-115 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Na, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-120 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mg, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-121 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mg, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-125 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mg, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-130 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Al, 1000 ug/ml, HNO3 | (2x25ml) |
140-051-131 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Al, 1000 ug/ml, HNO3 | 125ml |
140-051-135 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Al, 1000 ug/ml, HNO3 | 500ml |
140-051-190 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, K, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-191 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, K, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-195 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, K, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-200 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ca, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-201 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ca, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-205 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ca, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-210 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sc, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-211 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sc, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-215 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sc, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-230 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, V, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-231 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, V, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-235 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, V, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-240 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cr(III), 1000 ug/ml, HNO3 | (2x25ml) |
140-051-241 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cr(III), 1000 ug/ml, HNO3 | 125ml |
140-051-245 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cr(III), 1000 ug/ml, HNO3 | 500ml |
140-051-250 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mn, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-251 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mn, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-252 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mn, 1000 ug/ml | 250ml |
140-051-255 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mn, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-260 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Fe, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-261 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Fe, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-265 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Fe, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-270 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Co, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-271 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Co, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-275 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Co, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-280 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ni, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-281 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ni, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-282 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ni, 1000 ug/ml | 250ml |
140-051-285 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ni, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-290 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cu, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-291 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cu, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-292 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cu, 1000 ug/ml | 250ml |
140-051-295 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cu, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-300 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Zn, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-301 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Zn, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-305 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Zn, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-310 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ga, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-311 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ga, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-315 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ga, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-330 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, As, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-331 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, As, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-332 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, As, 1000 ug/ml | 250ml |
140-051-335 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, As, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-340 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Se, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-341 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Se, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-342 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Se, 1000 ug/ml | 250ml |
140-051-345 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Se, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-370 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Rb, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-371 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Rb, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-380 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sr, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-381 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sr, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-385 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sr, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-390 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Y, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-391 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Y, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-395 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Y, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-400 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Zr, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-401 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Zr, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-405 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Zr, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-470 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ag, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-471 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ag, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-475 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ag, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-480 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cd, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-481 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cd, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-485 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cd, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-490 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, In, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-491 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, In, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-495 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, In, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-510 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sb, 1000 ug/ml trong HNO3 | (2x25ml) |
140-051-511 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sb, 1000 ug/ml trong HNO3 | 125ml |
140-051-515 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sb, 1000 ug/ml trong HNO3 | 500ml |
140-051-520 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Te, 1000 ug/ml trong HNO3 | (2x25ml) |
140-051-521 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Te, 1000 ug/ml trong HNO3 | 125ml |
140-051-525 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Te, 1000 ug/ml trong HNO3 | 500ml |
140-051-550 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cs, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-551 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cs, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-555 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cs, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-560 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ba, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-561 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ba, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-562 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ba, 1000 ug/ml | 250ml |
140-051-565 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ba, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-570 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, La, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-571 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, La, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-575 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, La, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-580 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ce, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-581 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ce, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-585 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ce, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-590 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pr, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-591 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pr, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-595 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pr, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-600 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Nd, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-601 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Nd, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-605 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Nd, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-620 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sm, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-621 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sm, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-625 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sm, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-630 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Eu, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-631 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Eu, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-635 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Eu, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-640 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Gd, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-641 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Gd, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-645 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Gd, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-650 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tb, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-651 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tb, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-655 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tb, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-660 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Dy, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-661 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Dy, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-665 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Dy, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-670 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ho, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-671 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ho, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-675 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ho, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-680 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Er, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-681 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Er, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-685 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Er, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-690 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tm, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-691 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tm, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-695 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tm, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-700 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Yb, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-701 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Yb, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-705 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Yb, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-710 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Lu, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-711 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Lu, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-715 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Lu, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-800 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Hg, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-801 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Hg, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-805 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Hg, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-810 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tl, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-811 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tl, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-815 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tl, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-820 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pb, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-821 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pb, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-825 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pb, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-830 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Bi, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-831 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Bi, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-835 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Bi, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-900 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Th, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-901 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Th, 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-905 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Th, 1000 ug/ml | 500ml |
140-051-920 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, U , 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-051-921 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, U , 1000 ug/ml | 125ml |
140-051-925 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, U , 1000 ug/ml | 500ml |
140-052-130 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Al, 1000 ug/ml (HCl) | (2x25ml) |
140-052-131 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Al, 1000 ug/ml (HCl) | 125ml |
140-052-135 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Al, 1000 ug/ml (HCl) | 500ml |
140-052-240 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cr, 1000 ug/ml, HCl | (2x25ml) |
140-052-241 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cr, 1000 ug/ml, HCl | 125ml |
140-052-245 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cr, 1000 ug/ml, HCl | 500ml |
140-052-440 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ru, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-052-441 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ru, 1000 ug/ml | 125ml |
140-052-450 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Rh, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-052-451 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Rh, 1000 ug/ml | 125ml |
140-052-455 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Rh, 1000 ug/ml | 500ml |
140-052-460 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pd, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-052-461 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pd, 1000 ug/ml | 125ml |
140-052-465 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pd, 1000 ug/ml | 500ml |
140-052-500 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sn, 1000 ug/ml, HCl | (2x25ml) |
140-052-501 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sn, 1000 ug/ml, HCl | 125ml |
140-052-505 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sn, 1000 ug/ml, HCl | 500ml |
140-052-520 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Te, 1000 ug/ml, HCl | (2x25ml) |
140-052-521 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Te, 1000 ug/ml, HCl | 125ml |
140-052-720 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Hf, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-052-721 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Hf, 1000 ug/ml | 125ml |
140-052-725 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Hf, 1000 ug/ml | 500ml |
140-052-760 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Os, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-052-761 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Os, 1000 ug/ml | 125ml |
140-052-765 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Os, 1000 ug/ml | 500ml |
140-052-770 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ir, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-052-771 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ir, 1000 ug/ml | 125ml |
140-052-775 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ir, 1000 ug/ml | 500ml |
140-052-780 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pt, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-052-781 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pt, 1000 ug/ml | 125ml |
140-052-785 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pt, 1000 ug/ml | 500ml |
140-052-790 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Au, 1000 ug/ml | (2x25ml) |
140-052-791 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Au, 1000 ug/ml | 125ml |
140-052-795 | Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Au, 1000 ug/ml | 500ml |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.