Code | Tên sản phẩm | Đơn vị |
030-200-034 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Li | ea |
030-200-042 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Be | ea |
030-200-052 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, B | ea |
030-200-114 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Na | ea |
030-200-122 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Mg (Qtz/Neon) | ea |
030-200-124 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Mg (Bsil/Neon) | ea |
030-200-134 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Al | ea |
030-200-142 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Silicon | ea |
030-200-152 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, P | ea |
030-200-194 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, K | ea |
030-200-202 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ca | ea |
030-200-204 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ca | ea |
030-200-214 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Sc | ea |
030-200-224 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ti | ea |
030-200-232 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, V | ea |
030-200-244 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Cr | ea |
030-200-252 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Mn | ea |
030-200-262 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Fe | ea |
030-200-272 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố,Co | ea |
030-200-282 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ni | ea |
030-200-294 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Cu | ea |
030-200-302 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Zn | ea |
030-200-312 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ga | ea |
030-200-322 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ge | ea |
030-200-332 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, As | ea |
030-200-342 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Se | ea |
030-200-374 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Rb | ea |
030-200-384 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Sr | ea |
030-200-394 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Y | ea |
030-200-404 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Zr | ea |
030-200-422 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Mo | ea |
030-200-444 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ru | ea |
030-200-454 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Rh | ea |
030-200-462 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Pd | ea |
030-200-474 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ag | ea |
030-200-482 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Cd | ea |
030-200-494 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, In | ea |
030-200-502 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Sn | ea |
030-200-512 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Sb | ea |
030-200-522 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Te | ea |
030-200-564 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ba | ea |
030-200-574 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, La | ea |
030-200-582 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ce | ea |
030-200-634 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Eu | ea |
030-200-644 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Gd | ea |
030-200-664 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Dy | ea |
030-200-704 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Yb | ea |
030-200-742 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, W | ea |
030-200-754 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Re | ea |
030-200-772 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ir | ea |
030-200-782 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Pt | ea |
030-200-792 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Au | ea |
030-200-802 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Hg | ea |
030-200-812 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Tl | ea |
030-200-822 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Pb | ea |
030-200-832 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Bi | ea |
030-201-001 | Đèn catot rỗng đa nguyên tố, Al, Ca, Mg | ea |
030-201-008 | Đèn catot rỗng đa nguyên tố, Ca, Mg | ea |
030-201-009 | Đèn catot rỗng đa nguyên tố, Ca, Mg, Zn | ea |
030-201-012 | Đèn catot rỗng đa nguyên tố, Cu, Fe, Mn, Zn | ea |
030-201-014 | Đèn catot rỗng đa nguyên tố, Na, K | ea |
Hollow Cathode Lamp Flyer (PDF, 394KB)
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.