Code | Tên sản phẩm | Đơn vị |
030-150-034 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Li | ea |
030-150-042 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Be | ea |
030-150-052 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, B | ea |
030-150-114 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Na | ea |
030-150-122 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Mg | ea |
030-150-134 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Al | ea |
030-150-142 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Silicon | ea |
030-150-152 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, P | ea |
030-150-194 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, K | ea |
030-150-204 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ca | ea |
030-150-224 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ti | ea |
030-150-234 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, V | ea |
030-150-244 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Cr | ea |
030-150-252 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Mn | ea |
030-150-262 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Fe | ea |
030-150-272 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố,Co | ea |
030-150-282 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ni | ea |
030-150-294 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Cu | ea |
030-150-302 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Zn | ea |
030-150-312 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ga | ea |
030-150-322 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ge | ea |
030-150-332 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, As | ea |
030-150-342 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Se | ea |
030-150-372 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Rb | ea |
030-150-374 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Rb | ea |
030-150-384 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Sr | ea |
030-150-404 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Zr | ea |
030-150-412 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Nb | ea |
030-150-414 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Nb | ea |
030-150-424 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Mo | ea |
030-150-451 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Rh | ea |
030-150-452 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Rh | ea |
030-150-461 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Pd | ea |
030-150-462 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Pd | ea |
030-150-474 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ag | ea |
030-150-482 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Cd | ea |
030-150-492 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, In | ea |
030-150-494 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, In | ea |
030-150-502 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Sn | ea |
030-150-512 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Sb | ea |
030-150-522 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Te | ea |
030-150-564 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ba | ea |
030-150-574 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, La | ea |
030-150-581 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ce | ea |
030-150-582 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ce | ea |
030-150-634 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Eu | ea |
030-150-644 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Gd | ea |
030-150-664 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Dy | ea |
030-150-731 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ta | ea |
030-150-732 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ta | ea |
030-150-742 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, W | ea |
030-150-772 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Ir | ea |
030-150-782 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Pt | ea |
030-150-792 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Au | ea |
030-150-802 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Hg | ea |
030-150-812 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Tl | ea |
030-150-822 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Pb | ea |
030-150-832 | Đèn catot rỗng đơn nguyên tố, Bi | ea |
030-151-008 | Đèn catot rỗng đa nguyên tố, Ca, Mg | ea |
030-151-009 | Đèn catot rỗng đa nguyên tố, Ca, Ma, Zn | ea |
030-151-012 | Đèn catot rỗng đa nguyên tố, Cu, Zn, Fe, Mn | ea |
Hollow Cathode Lamp Flyer (PDF, 394KB)
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.