Model | SWIM-1510MS | SWIM-2515MS | SWIM-4030MS |
SWIM-1510ME | SWIM-2515ME | SWIM-4030ME | |
SWIM-1510MZ | SWIM-2515MZ | SWIM-4030MZ | |
Khoảng di chuyển (mm) | 150 x 100 | 250 x 150 | 400 x 300 |
Kích thước máy X/Y/Z (mm) | 510 x 560 x 900 | 570 x 670 x900 | 700 x 990 x 900 |
Trọng lượng (kg) | 145 | 150 | 296 |
Tải | 10 kg | ||
Khoảng di chuyển trục Z | 80 mm,Manual coarse/fine adjustment | ||
Bộ hiển thị kỹ thuật số | Linear optical scales and computer display in XYZ ( 0.5 mm resolution) | ||
Bộ cài đặt | Two way /Manual | ||
Bàn | Granite | ||
Kiểm tra chiều cao | |||
Khoảng Scan | 100 mm ( 400 mm, optional) | ||
Độ chính xác | 0.1 nm | ||
Khả năng lặp lại (σ) | ≦ 0.1 % ( Range: > 10 m m) | ||
≦ 10 nm ( Range:1 m m ~ 10 m m) | |||
≦ 5 nm ( Range: <1 m m ) | |||
Chế độ điều khiển | Auto | ||
Tốc độ scan (mm/s) | 12 (Max.) | ||
Nguồn sáng | |||
Loại | Halogen | ||
Tuổi thọ | 1000 hours (100W) ; 500 hours (150W) | ||
Điều chỉnh cường độ sáng | Auto /Manual | ||
Máy tính xử lý dữ liệu | |||
CPU | Dual-core Intel CPU hoặc cao hơn | ||
Display Unit | Two 17” LCD | ||
Lưu trữ dữ liệu | 200 GB Hard Driver or Higher | ||
Hệ điều hành | WindowsXP (2) | ||
Nguồn điện và yêu cầu | |||
Nguồn | AC110V 50Hz /60Hz or AC220V 50Hz /60Hz | ||
Môi trường dao động | cao hơn VC-C class | ||
Đo đạc và phân tích | |||
Đo đạc | ImgScan | ||
Chế độ đo VSI/PVSI/PSI (PSI cần nhiều mô-đun phụ) | |||
Phần mềm phân tích | PostTopo |
Model | SWIM-1510MS/SWIM-1510ME | |||
SWIM-2515MS/SWIM-1510ME | ||||
SWIM-4030MS/SWIM-4030ME | ||||
Vật kính phong đại | 10X | 20X | 50X | |
Trường nhìn (mm) | MS | 0.43 X 0.32 | 0.21 X 0.16 | 0.088 X 0.066 |
ME | 1.67 X 1.33 | 0.84 X 0.67 | 0.34 X 0.27 | |
Độ chính xác quang (mm) | 0.92 | 0.69 | 0.5 | |
Góc hội tụ (độ) | 17 | 23 | 33 | |
Khoảng cách làm việc (mm) | 7.4 | 4.7 | 3.4 | |
Bộ hình ảnh | Camera tốc độ cao B/W CCD | |||
Độ chính xác | MS | 640 x 480 pixels | ||
ME | 1280 x 1024 pixels |
Model | SWIM-1510MZ | |||
SWIM-2515MZ | ||||
SWIM-4030MZ | ||||
Vật kính phong đại | 10X | 20X | 50X | |
Trường nhìn (mm) | MS | 0.5X / 1X / 1.5X / 2X | ||
ME | 0.21 X 0.16 | 0.10 X 0.079 | 0.042 X 0.031 | |
Độ chính xác quang (mm) | 0.86 X 0.64 | 0.42 X 0.32 | 0.17 X 0.13 | |
Góc hội tụ (độ) | 0.92 | 0.69 | 0.5 | |
Khoảng cách làm việc (mm) | 17 | 23 | 33 | |
Bộ hình ảnh | 7.4 | 4.7 | 3.4 | |
Độ chính xác | MS | Camera tốc độ cao B/W CCD | ||
ME | 640 x 480 pixels |
Model | 3D VMM-6060C |
Khoảng di chuyển (mm) | 600 x 600 |
Kích thược máy X/Y/Z (mm) | 1500 x 1300 x 1510 |
Trọng lượng (kg) | 1300 |
Khoảng di chuyển trục Z | 80 mm |
Bộ phận hình ảnh kỹ thuật số | Đo quang học tuyến tính và hiển thị trục XYZ ( 0.5 mm resolution) |
Độ chính xác trục X/Y | (3 + L/200) um; L = chiều dài đo (đơn vị: nm) |
Bàn kiểm tra | Granite/Passive Isolation Feet |
Hệ quang điện | SWIM-MS model |
Khoảng đo chiều cao | 100 mm ( 400 mm, optional) |
Độ chính xác chiều cao 3D | 0.1 nm |
Khả năng lặp lại chiều cao 3D (σ) | ≦ 0.1 % ( Range: > 10 m m) |
≦ 10 nm ( Range:1 m m ~ 10 m m) | |
≦ 5 nm ( Range: <1 m m ) | |
Tốc độ scan 3D | 12 mm /s (Max.) |
Nguồn sáng | Đèn LED |
Điều chỉnh cường độ sáng | Thao tác tay / Auto |
CPU/ hệ điều hành | Dual-core Intel CPU hoặc cao hơn / WindowsXP |
Màn hình/ Ổ cứng | Two 17” LCD/ 200 GB hoặc cao hơn |
Nguồn điện | AC110V /220V ;50Hz / 60Hz |
Môi trường | VC-C class hoặc cao hơn |
Nhiệt độ/ độ ẩm | 20 ± 2 ℃; 55 ~ 65 % RH |
Yêu cầu về khí | Áp suất: 0.4 Mpa; Lưu lượng: 120 L/min |
Phần mềm | 3D QIM 5008 / ImgScan / PostTopo |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.