Máy quang phổ khả kiến tử ngoại 2 chùm tia UVD-3200với độ ổn định cao dễ sử dụng và được ứng dụng trong các lĩnh vực phân tích dược phẩm, thuốc, hoá dầu, hoá chất, nghiên cứu sinh học, phân tích DNA/RNA, phòng kiểm tra chất lượng môi trường, kiểm tra thực phẩm, các sản phẩm nông nghiệp.
Đặc điểm chính:
Hệ thống 2 chùm tia ổn định cao
Độ chính xác hoàn hảo với độ ồn thấp
Khay giữ cuvet 8 mẫu cho phép kiểm tra 8 mẫu một lúc.
Sử dụng nguồn sáng thân thiện, dễ sử dụng, có thể lựa chọn bước sóng trong dải sóng. Hệ thống đèn dễ thay thế và bảo dưỡng.
Máy có thể được điều khiển bằng máy tính với phần mềm UVWin 6.0 UV-VIS
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất: Labomed
Xuất xứ: Mỹ
Thông số kỹ thuật:
Dải bước sóng: 190 nm - 1100 nm
Độ rộng phổ: 0.5, 1.0, 2.0 và 5.0 nm. (4 bước)
Độ phân giải: 0.1nm
Độ phân giải hiển thị bước sóng: 0.1 nm
Hệ thống quang học: 2 chùm tia
Phương pháp trắc quang: Truyền qua, hấp thụ, năng lượng và nồng độ
Tốc độ quét: 1400nm/min
Tốc độ chuyển bước sóng: 3600nm/min
Nguồn sáng: Đèn Deuterium và đèn Tungsten Halogen.
Buồng mẫu: Buồng mẫu tự động 8 vị trí
Màn hình: LCD 320 x 240 điểm ảnh
Giao diện kết nối máy tính: RS-232, USB
Kích thước: 22"x16"x10"
Trọng lượng: 55 Lb
Model |
UVD-3200 |
Hãng sản xuất |
Labomed |
Xuất xứ |
Mỹ |
Dải bước sóng |
190 nm - 1100 nm |
Độ rộng phổ |
0.5, 1.0, 2.0 và 5.0 nm. (4 bước) |
Độ phân giải |
0.1nm |
Ánh sáng lạc |
<0.12%T (220nm NAL, 340nm NaNO2) |
Độ chính xác bước sóng |
±0.3nm (với chức năng hiệu chuẩn tự động) |
Độ phân giải hiển thị bước sóng |
0.1 nm |
Độ lặp lại bước sóng |
±0.2 nm |
Hệ thống quang học |
2 chùm tia |
Phương pháp trắc quang |
Truyền qua, hấp thụ, năng lượng và nồng độ |
Dải chắc quang |
-0.3~3.0 Abs |
Độ chính xác trắc quang |
±0.002Abs (0~0.5A) |
Độ lặp lại trắc quang |
±0.001Abs (0~0.5A) |
Dải hiển thị trắc quang |
-9999 ---- 9999 |
Nhiễu hệ thống trắc quang |
±0.001Abs / 120 giây (tại bước sóng 500nm, độ rộng phổ 1nm, 0 Abs) |
Tốc độ quét |
1400nm/min |
Độ phẳng đường nền |
±0.0015 Abs (200-1100nm) |
Độ phân giải |
0.5nm (UVD-3200) |
Độ ổn định đường nền |
0.0008Abs/h (Sau khi bật máy 1/2 giờ, độ rộng phổ 1nm, bước sóng 500nm) |
Tốc độ chuyển bước sóng |
3600nm/min |
Chức năng đo DNA/ RNA |
In kết quả qua máy in ngoài |
Nguồn sáng |
Đèn Deuterium và đèn Tungsten Halogen. |
Đầu thu |
loại 2 chùm tia |
Buồng mẫu |
Buồng mẫu tự động 8 vị trí |
Màn hình |
LCD 320 x 240 điểm ảnh |
Bàn phím |
Bàn phím cảm ứng mềm |
Giao diện kết nối máy tính |
RS-232, USB |
Kích thước |
22"x16"x10" |
Trọng lượng |
55 Lb |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.