Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Tủ nhiệt độ JEIO TECH JMV-040 (gia nhiệt & làm mát)

Model: JMV-040
Tình trạng: Liên hệ
Nhiệt độ được đo đạt tiêu chuẩn DIN 12880 và IEC 60068-3-5
Thích hợp dành cho các ứng dụng xử lý nhiệt và các quá trình sấy
Khoảng nhiệt độ -35℃ đến 180℃ dòng V
Bảo hành: 12 tháng


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần
  • Sử dụng công nghệ điều khiển hiện đại với độ chính xác cao: PID, chức năng hiệu chuẩn nhiệt độ…
  • Khoảng nhiệt độ -35℃ đến 180℃ dòng V
  • Cửa khí kín khí được làm kín kép công nghệ cao
  • Tối ưu tiêu thụ điện năng
  • Kêt cấu vững chắc an toàn tiết kiệm không gian
  • Người sử dụng có thể lựa chọn chế độ vận hành tự động hoặc thao tác tay
  • Điều khiển LCD thân thiện, có khả năng giao tiếp với máy tính
  • Tủ nhiệt độ của Jeiotech trang bị các chức năng an toàn đạt tiêu chuẩn cho người sử dụng
Model JMV-012 JMV-025 JMV-040 JMV-070 JMV-100
Dung tích tủ (L / cu ft) 125 / 4.4 253 / 8.9 420 / 14.8 720 / 25.4 990 / 34.9
Bộ điều khiển Lập trình được, màn hình màu cảm ứng (3.5” color monitor)
Khoảng nhiệt độ (℃ / ℉) -35 to 180 / -31 to 356
Dao động nhiệt độ ở 25℃ (±℃ / ℉) 0.5 / 0.9 0.5 / 0.9 0.3 / 0.54 0.4 / 0.72 0.3 / 0.54
Biến thiên nhiệt độ ở -35℃ 0.7 / 1.26 0.7 / 1.26 0.5 / 0.9 1.0 / 1.8 0.7 / 1.26
(±℃ / ℉) ở -25℃ 0.7 / 1.26 0.7 / 1.26 0.6 / 1.08 1.1 / 1.98 0.8 / 1.44
  ở -10℃ 0.8 / 1.44 0.8 / 1.44 0.6 / 1.08 1.2 / 2.16 0.9 / 1.62
  ở 25℃ 0.8 / 1.44 0.8 / 1.44 0.5 / 0.9 0.8 / 1.44 0.9 / 1.62
  ở 70℃ 0.9 / 1.62 0.9 / 1.62 0.7 / 1.26 1.2 / 2.16 0.8 / 1.44
  ở 100℃ 1.0 / 1.8 1.0 / 1.8 0.8 / 1.44 1.2 / 2.16 0.9 / 1.62
  ở 150℃ 1.2 / 2.16 1.2 / 2.16 1.3 / 2.34 1.1 / 1.98 1.1 / 1.98
  ở 180℃ 1.4 / 2.52 1.4 / 2.52 1.5 / 2.7 1.3 / 2.34 1.4 / 2.52
Thời gian gia nhiệt từ 25℃ đến 180℃(min) 67 67 46 44 60
Thời gian làm lạnh từ 25℃ đến -35℃ 48 48 35 35 58
Thời gian hồi phục ở -35℃ 6 6 6 6.5 9
sau khi mở cửa (min.) ở -25℃ 5 5 6.5 7 6.5
  ở -10℃ 6.5 6.5 6.5 8.5 6.5
  ở 25℃ 5.5 5.5 4.5 2 7
  ở 70℃ 8.5 8.5 8 9.5 7.5
  ở 100℃ 5.5 5.5 4.5 6 5.5
  ở 150℃ 6.5 6.5 7 9 3.5
  ở 180℃ 6.5 6.5 6.5 8 4
Chương trình điều khiển Khoảng nhiệt độ (℃ / ℉) -25 to 120 / -13 to 248
Tốc độ gia nhiệt (℃ / ℉ per min.) 2.0 / 3.6 2.0 / 3.6 3.1 / 5.58 3.4 / 6.12 2.4 / 4.32
từ -25 ℃ đến 120℃
Tốc độ làm lạnh (℃ / ℉ per min.) 2.1 / 3.78 2.1 / 3.78 2.3 / 4.14 2.7 / 4.86 1.6 / 2.88
từ 120℃ đến -25℃
Số giá kệ (standard / max.) 2/13 2/18 2/13 2/30 2/33
Khoảng cách giữa các kệ (mm / inch) 30 / 1.2
Tải tối đa mỗi kệ (kg / lbs) 15 / 33.1 20 / 44.1 25 / 55.1 40 / 88.2 40 / 88.2
Tải tổng cộng cho phép (kg / lbs) 50 / 110.2 70 / 154.3 75 / 165.3 100 / 220.5 100 / 220.5
Kích thước (W×D×H) Trong (mm / inch) 500×500×500/ 19.7×19.7×19.7 600×650×650/ 23.6×25.6×25.6 750×700×800/ 29.5×27.6×31.5 900×800×1000/ 35.4×31.5×39.4 1000×910×1100/ 39.4×35.8×43.3
Ngoài (mm / inch) 890×1000×1200/ 35.0×39.4×47.2 990×1230×1350/ 38.9×48.4×53.1 1140×1380×1590/ 44.9×54.3×62.6 1290×1480×1940/ 50.8×58.3×76.4 1390×1580×2040/ 54.7×62.2×80.4
Trọng lượng (kg / lbs) 170 / 374.8 260 / 573.2 320 / 705.5 390 / 859.8 440 / 970
Cổng giao tiếp Basically RS-232C [RS-485(maximum 32 units control)-optional]
Nguồn điện (230V, 60Hz) 1ph / 19.2A 1ph / 26A      
Cat. No. AAHKB011K AAHKB021K - - -
Nguồn điện (230V, 50Hz) 1ph / 19.2A 1ph / 26A 3ph / 21.6A 3ph / 31.1A 3ph / 33.5A
Cat. No. AAHKB012K AAHKB022K AAHKB0312K AAHKB0412K AAHKB0512K
Nguồn điện (380V, 50Hz)     3ph / 12.5A 3ph / 18A 3ph / 19.4A
Cat. No. - - AAHKB038K AAHKB048K AAHKB058K
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.