Tin mới
(5)
Email:
info@redstarvietnam.com
Bán hàng trực tuyến
- Quý khách vui lòng gửi email về: info@redstarvietnam.com
Tư vấn kỹ thuật
Gửi mail tư vấn kỹ thuật: info@redstarvietnam.com
Sitemap
Đóng góp ý kiến
Đăng ký
Đăng nhập
Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam
Giỏ hàng
0
Tổng :
0
đ
Trang chủ
› Kết quả tìm kiếm
Thiết bị Thí nghiệm
Thiết bị Phân tích
Thiết bị Đo lường
Thiết bị Chế tạo
Dụng cụ và hóa chất thí nghiệm
Dịch vụ Phân tích
Khuyến mại
Thiết bị y tế
Tìm theo
Thương hiệu
Benchmark Scientific
BRIMROSE
CARMAR
DEBEN
DWOPTRON
ELE
ELMA
EQUILAB
evico magnetics
ExOne
FORTUNA
HITACHI
HORIBA
Aquaread
JEIO TECH
KANE
LEICA
MICROLIT
MIDAS
NABERTHERM
Oxford Instruments
PALINTEST
PURITE
Pyser-SGI
RED STAR VIETNAM
RIGAKU
SCP-Science
SET
SHIMPO
SLEE
Yasuda Seiki
Mức giá
Dưới 1 triệu
1 triệu - 4 triệu
4 triệu - 10 triệu
10 triệu - 20 triệu
Xếp theo |
Sắp xếp theo
Mới nhất
Giá tăng dần
Giá giảm dần
Lượt xem
Đánh giá
Tên A->Z
So sánh
ELE 79-2260 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2260 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 1.70 mm
Sàng rây loại lỗ lưới
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2270 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2270 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 2 mm
Sàng rây loại lỗ lưới
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2280 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2280 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 2.36 mm
Sàng rây loại lỗ lưới
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2285 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2285 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 2.50 mm
Sàng rây loại lỗ lưới
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2300 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2300 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 3.35 mm
Sàng rây loại lỗ lưới
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2320 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2320 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 4.75 mm
Sàng rây loại lỗ lưới
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2500 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2500 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 4 mm
Sàng rây loại lỗ khoan
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2510 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2510 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 4.75 mm
Sàng rây loại lỗ khoan
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2515 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2515 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 5 mm
Sàng rây loại lỗ khoan
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2525 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2525 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 6.30 mm
Sàng rây loại lỗ khoan
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2530 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2530 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 6.70 mm
Sàng rây loại lỗ khoan
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2540 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2540 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 8 mm
Sàng rây loại lỗ khoan
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2550 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2550 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 9.50 mm
Sàng rây loại lỗ khoan
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2555 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2555 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 10 mm
Sàng rây loại lỗ khoan
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2565 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2565 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 12.50 mm
Sàng rây loại lỗ khoan
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2570 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2570 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 13.20 mm
Sàng rây loại lỗ khoan
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2575 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2575 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 14 mm
Sàng rây loại lỗ khoan
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2580 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2580 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 16 mm
Sàng rây loại lỗ khoan
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2590 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2590 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 19 mm
Sàng rây loại lỗ khoan
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2595 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2595 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 20 mm
Sàng rây loại lỗ khoan
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2600 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2600 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 22.40 mm
Sàng rây loại lỗ khoan
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2605 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2605 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 25 mm
Sàng rây loại lỗ khoan
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2610 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2610 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 26.50 mm
Sàng rây loại lỗ khoan
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-2615 - Sàng rây
Liên hệ
Tình trạng:
Kiểm tra
ELE 79-2615 - Sàng rây
Giá liên hệ
Kích thước lỗ 28 mm
Sàng rây loại lỗ khoan
Đường kính 300 mm
Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
<<
91
92
93
94
95
96
97
>>