News
(5)
Shopping online:
Sales online
Email: info@redstarvietnam.com
Technical Consultant
Email: info@redstarvietnam.com
Sitemap
Feedback
Register
Login
Red Star Vietnam Co., Ltd.
Cart
0
Total :
đ
Home
/ Search result
Laboratory
Analysis & Defect Review
Test & Measurement
Fabrication & Production
Lab Supplies
Lab Services
Promotion
Medical equipment
Search by
Brand
Benchmark Scientific
BRIMROSE
CARMAR
DEBEN
DWOPTRON
ELE
ELMA
EQUILAB
evico magnetics
ExOne
FORTUNA
HITACHI
HORIBA
Aquaread
JEIO TECH
KANE
LEICA
MICROLIT
MIDAS
NABERTHERM
Oxford Instruments
PALINTEST
PURITE
Pyser-SGI
RED STAR VIETNAM
RIGAKU
SCP-Science
SET
SHIMPO
SLEE
Yasuda Seiki
Price
Dưới 1 million
1 million - 4 million
4 million - 10 million
10 million - 20 million
Sort by |
Sort by
Mới nhất
Giá tăng dần
Giá giảm dần
Lượt xem
Đánh giá
Tên A->Z
ELE 82-2000 - Đĩa cô quay
Contact us
State:
Check with us
ELE 82-2000 - Đĩa cô quay
Call for price
Đĩa cô quay loại nông có mỏ, bằng sứ đường kính 150mm cao 45 mm
ELE 24-1800 - Khuôn đo độ co ngót
Contact us
State:
Check with us
ELE 24-1800 - Khuôn đo độ co ngót
Call for price
Để tạo các mẫu với kích thước độ dài 140mm bán kính 12.5mm Tiêu chuẩn BS 1377, Trọng lượng 0.3 kg
ELE 81-0588 - Thước cặp
Contact us
State:
Check with us
ELE 81-0588 - Thước cặp
Call for price
Thước cặp 200 x 0.002 mm. Chia vạch mm và inch Tiêu chuẩn EN 933-4, BS 1377 Khoảng đo 0-200 mm
ELE 24-2830 - Bình khí
Contact us
State:
Check with us
ELE 24-2830 - Bình khí
Call for price
Bình khí dung tích 1 lít Tiêu chuẩn BS 1377, EN 1997-2
ELE 79-5800 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-5800 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 6.30 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 24-2854/01 - Máy lắc cơ
Contact us
State:
Check with us
ELE 24-2854/01 - Máy lắc cơ
Call for price
Có thiết bị ma sát an toàn, lắc 2 bình khí ELE 24-2830 ở tốc độ 50 rpm đạt tiêu chuẩn BS 1377
ELE 79-5810 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-5810 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 5.60 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 79-5820 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-5820 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 4.75 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 24-2885 - Tỷ trọng kế thể dịch
Contact us
State:
Check with us
ELE 24-2885 - Tỷ trọng kế thể dịch
Call for price
Tỷ trọng kế thể dịch, bình thủy tinh với nón không bị ăn mòn
ELE 79-5830 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-5830 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 4 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 79-5840 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-5840 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 3.35 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 24-2890 - Bình tỷ trọng 25ml
Contact us
State:
Check with us
ELE 24-2890 - Bình tỷ trọng 25ml
Call for price
Đi kèm với nắp mao dẫn. Tiêu chuẩn BS 733 và ISO 3507 Loại Gay-Lussac
ELE 79-5850 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-5850 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 2.80 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 24-2900 - Bình tỷ trọng 50ml
Contact us
State:
Check with us
ELE 24-2900 - Bình tỷ trọng 50ml
Call for price
Đi kèm với nắp mao dẫn. Tiêu chuẩn BS 733 và ISO 3507 Loại Gay-Lussac
ELE 79-5860 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-5860 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 2.36 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 24-2950 - Bình tỷ trọng 100ml
Contact us
State:
Check with us
ELE 24-2950 - Bình tỷ trọng 100ml
Call for price
Đi kèm với nắp mao dẫn. Tiêu chuẩn BS 733 và ISO 3507 Loại Gay-Lussac
ELE 79-5870 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-5870 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 2 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 24-4125/01 - Máy khuấy tốc độ cao
Contact us
State:
Check with us
ELE 24-4125/01 - Máy khuấy tốc độ cao
Call for price
Máy khuấy cơ tốc độ cao có cốc khuấy và tấm ngăn. Thiết kế để bàn sử dụng để hòa tan mẫu rắn trong nước. Đi kèm với cánh khuấy, cốc khuấy có màng ngăn. Cốc khuấy được giữ bằng chốt giữ
ELE 79-5880 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-5880 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 1.70 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 24-4125/10 - Cánh khuấy dự phòng
Contact us
State:
Check with us
ELE 24-4125/10 - Cánh khuấy dự phòng
Call for price
Cánh khuấy dùng cho mays khuấy tốc độ cao Tiêu chuẩn BS 1377, ASTM D422, AASHTO T88
ELE 24-4125/11 - Cốc khuấy
Contact us
State:
Check with us
ELE 24-4125/11 - Cốc khuấy
Call for price
Cốc khuấy và vách ngăn dùng cho máy khuấy tốc độ cao Tiêu chuẩn BS 1377, ASTM D422, AASHTO T88
ELE 24-4145 - Sodium Hexametaphosphate
Contact us
State:
Check with us
ELE 24-4145 - Sodium Hexametaphosphate
Call for price
Trọng lượng 1lbs Tiêu chuẩn ASTM D422, AASHTO T88, ASTM E100
ELE 79-5890 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-5890 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 1.40 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 24-4620 - Tỷ trọng kế đất BS EN DD ENV
Contact us
State:
Check with us
ELE 24-4620 - Tỷ trọng kế đất BS EN DD ENV
Call for price
Tỷ trọng kế đất chia vạch khoảng đo 0.0995 đến 1030 g/ml Tiêu chuẩn BS EN DD ENV
<<
85
86
87
88
89
90
91
>>