News
(5)
Shopping online:
Sales online
Email: info@redstarvietnam.com
Technical Consultant
Email: info@redstarvietnam.com
Sitemap
Feedback
Register
Login
Red Star Vietnam Co., Ltd.
Cart
0
Total :
đ
Home
/ Search result
Laboratory
Analysis & Defect Review
Test & Measurement
Education & Training
Industry & Manufacturing
Fabrication & Production
Pallet
Lab Supplies
Specialized Lab
Lab Services
Promotion
Medical equipment
Search by
Brand
Agilent
Benchmark Scientific
BRIMROSE
Bruker
CARMAR
COHERENT
DEBEN
DWOPTRON
ELE
ELMA
EQUILAB
EQUINOX
evico magnetics
ExOne
FISCHER-TECHNOLOGY
FORTUNA
HITACHI
HORIBA
Aquaread
IKA
IMV
IntracoPallet®
JASCO
JEIO TECH
KANE
LAM PLAN
LEICA
MAGVENTURE
METTLER TOLEDO
MICROLIT
MIDAS
NABERTHERM
NUVE
Oxford Instruments
PALINTEST
PURITE
Pyser-SGI
RED STAR VIETNAM
REMET
RIGAKU
SCP-Science
SECOMET
SET
SHIMPO
SLEE
TATEYAMA KAGAKU
THERMO FISHER
Thương hiệu khác
TROTEC
Unitron
Yasuda Seiki
Price
Dưới 1 million
Sort by |
Sort by
Mới nhất
Giá tăng dần
Giá giảm dần
Lượt xem
Đánh giá
Tên A->Z
ELE 25-7590: Đệm áp lực
Contact us
State:
Check with us
ELE 25-7590: Đệm áp lực
Call for price
Đệm áp lực 100 mm dành cho kiểm tra mẫu 100mm. Chiều dài tổng 330 mm Tiêu chuẩn ASTM D2850,ASTM D4767,ASTM D7181,AASHTO T296,AASHTO T297
ELE 25-5061: Màng lọc cao su
Contact us
State:
Check with us
ELE 25-5061: Màng lọc cao su
Call for price
Màng lọc cao su 38Mm/1.5 Inch (bộ 10) Chiều dài tổng 150mm
ELE 25-5061: Màng lọc cao su
Contact us
State:
Check with us
ELE 25-5061: Màng lọc cao su
Call for price
Màng lọc cao su 38Mm/1.5 Inch (bộ 10) Chiều dài tổng 150mm
ELE 25-5441: Màng lọc cao su
Contact us
State:
Check with us
ELE 25-5441: Màng lọc cao su
Call for price
Màng lọc cao su 50 mm (bộ 10)
ELE 25-6441: Màng lọc cao su
Contact us
State:
Check with us
ELE 25-6441: Màng lọc cao su
Call for price
Màng lọc cao su 70 mm / 2.8″ (bộ 10) độ dày 0.012 Tiêu chuẩn ASTM D2850,ASTM D4767,ASTM D5084,AASHTO T296,AASHTO T297,ASTM D7181
ELE 25-7621: Màng lọc cao su
Contact us
State:
Check with us
ELE 25-7621: Màng lọc cao su
Call for price
Màng lọc cao su 100 mm/4 Inch (bộ 10) Độ dày ” 0.012 Tiêu chuẩn ASTM D2850,ASTM D4767,ASTM D5084,AASHTO T296,AASHTO T297,ASTM D7181
ELE 25-5100: Dụng cụ màng lọc hút
Contact us
State:
Check with us
ELE 25-5100: Dụng cụ màng lọc hút
Call for price
Dụng cụ màng lọc hút 38mm/1.5
ELE 25-5480: Dụng cụ màng lọc hút
Contact us
State:
Check with us
ELE 25-5480: Dụng cụ màng lọc hút
Call for price
Dụng cụ màng lọc hút 50mm
ELE 25-6480: Dụng cụ màng lọc hút
Contact us
State:
Check with us
ELE 25-6480: Dụng cụ màng lọc hút
Call for price
Dụng cụ màng lọc hút 70mm
ELE 25-7640: Dụng cụ màng lọc hút
Contact us
State:
Check with us
ELE 25-7640: Dụng cụ màng lọc hút
Call for price
Thước chép hình hai chiều 38mm/1.5
ELE 25-5120: Thước chép hình hai chiều
Contact us
State:
Check with us
ELE 25-5120: Thước chép hình hai chiều
Call for price
Thước chép hình hai chiều 38mm/1.5
ELE 25-5500: Thước chép hình hai chiều
Contact us
State:
Check with us
ELE 25-5500: Thước chép hình hai chiều
Call for price
Thước chép hình hai chiều 50mm
ELE 25-6500: Thước chép hình hai chiều
Contact us
State:
Check with us
ELE 25-6500: Thước chép hình hai chiều
Call for price
Thước chép hình hai chiều 70mm
ELE 25-6680: Thước chép hình hai chiều
Contact us
State:
Check with us
ELE 25-6680: Thước chép hình hai chiều
Call for price
Thước chép hình hai chiều 2.8″
ELE 25-7650: Thước chép hình hai chiều
Contact us
State:
Check with us
ELE 25-7650: Thước chép hình hai chiều
Call for price
Thước chép hình hai chiều 100mm
ELE 25-5130: Khuôn hai chiều
Contact us
State:
Check with us
ELE 25-5130: Khuôn hai chiều
Call for price
Khuôn hai chiều 38 mm
ELE 25-5530: Khuôn hai chiều
Contact us
State:
Check with us
ELE 25-5530: Khuôn hai chiều
Call for price
Khuôn hai chiều 50 mm
ELE 25-6530: Khuôn hai chiều
Contact us
State:
Check with us
ELE 25-6530: Khuôn hai chiều
Call for price
Khuôn hai chiều 70 mm
ELE 26-1800/01: Hệ thống tạo áp suất ...
Contact us
State:
Check with us
ELE 26-1800/01: Hệ thống tạo áp suất dầu/nước
Call for price
Hệ thống tạo, duy trì áp suất liên tục Áp suất 0 to 1700 kPa (250 lbf/in²) Hệ thống duy trì áp suất dầu / nước, áp suất kiểm tra 1700 kPa, là thiết bị cực kỳ linh hoạt có thể được kết hợp với nhiều thiết bị trong những kiểm tra. Cung cấp và duy trì áp suất lên tới 1700 kPa. Áp suất có thể điều khiển tăng lên hoặc giảm xuống. Thiết bị không đi kèm với thước đo, thích hợp với người dùng đã quen sử dụng thiết bị áp suất hiển thị. Có thể yêu cầu thước đo kỹ thuật số như một phụ kiện. Kích thước không có thước: 240 x 400 x 500 mm (l x w x h)
ELE 26-1746: Hệ thống tạo áp suất khí/nước
Contact us
State:
Check with us
ELE 26-1746: Hệ thống tạo áp suất khí/nước
Call for price
Hệ thống tạo áp suất khí/nước áp suất tối đa lên đến 1000 Kpa. Tủ chứa trong suốt vận hành liên tục ở áp suất 1000kPa. Cung cấp áp suất thủy lực từ nguồn khí nén Ngăn chặn khí xâm nhập vào hệ thống thủy lực Áp suất làm việc tối đa 1000kpa Đi kèm với bộ nối để nối với hệ thống áp su
ELE 83-1730/01: Máy nén khí
Contact us
State:
Check with us
ELE 83-1730/01: Máy nén khí
Call for price
Áp suất làm việc 700 kPa
ELE 26-1760: Bảng hạ áp khí nén
Contact us
State:
Check with us
ELE 26-1760: Bảng hạ áp khí nén
Call for price
Bảng hạ áp khí nén cung cấp 2 đầu xả khí nén áp suất tối đa 1000 Kpa bao gồm 2 van xả áp suất, bẫy nước cà chỉ thị áp suất. Áp suất vào không được lớn hơn 1400kPa. Thiết bị có bộ nối trong dành cho ống nylon từ bộ nén khí. Đầu xả 6 mm dành cho kết nối với hệ tạo áp suất khí/nước. Một đầu khác có thể kết nối với bảng hạ áp phụ hoặc bỏ trống
ELE 26-2114/02: Máy cắt mẫu trực tiếp
Contact us
State:
Check with us
ELE 26-2114/02: Máy cắt mẫu trực tiếp
Call for price
Sử dụng bộ điều khiển vi xử lý Màn hình hiển thị LCD Đo đạc và cho kết quả nhanh chóng Khoảng tốc độ 0.00001 to 9.99999 mm/minute Có thể đo được mẫu với diện tích lên đến 100 mm2
ELE 26-1872: Bảng điều khiển áp suất khí ...
Contact us
State:
Check with us
ELE 26-1872: Bảng điều khiển áp suất khí nén 6-kênh
Call for price
Bảng điều khiển áp suất khí nén 6-kênh có được thiết kế đặc biệt để hiện thị lên đến 6 áp suất không phụ thuộc. Được sử dụng chính để cài đặt và điều khiển hệ thống áp suất 3 lớp. Thiết bị là sự kết hợp của bơm đa năng, hiển thị áp suất và bộ hút và xả khí. Bao gồm 6 van điều khiển khí nén được gắn với 6 đầu xả độc lập. Có đầu kết nối dành cho EL26-1880. Áp suất vào tối đa 1400 kPa, áp suất ra tối đa là 1000 kPa
<<
96
97
98
99
100
101
102
>>