News
(5)
Shopping online:
Sales online
Email: info@redstarvietnam.com
Technical Consultant
Email: info@redstarvietnam.com
Sitemap
Feedback
Register
Login
Red Star Vietnam Co., Ltd.
Cart
0
Total :
đ
Home
/ Search result
Laboratory
Analysis & Defect Review
Test & Measurement
Fabrication & Production
Lab Supplies
Lab Services
Promotion
Medical equipment
Search by
Brand
Benchmark Scientific
BRIMROSE
CARMAR
DEBEN
DWOPTRON
ELE
ELMA
EQUILAB
evico magnetics
ExOne
FORTUNA
HITACHI
HORIBA
Aquaread
JEIO TECH
KANE
LEICA
MICROLIT
MIDAS
NABERTHERM
Oxford Instruments
PALINTEST
PURITE
Pyser-SGI
RED STAR VIETNAM
RIGAKU
SCP-Science
SET
SHIMPO
SLEE
Yasuda Seiki
Price
Dưới 1 million
Sort by |
Sort by
Mới nhất
Giá tăng dần
Giá giảm dần
Lượt xem
Đánh giá
Tên A->Z
ELE 79-6100 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-6100 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 38 µm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 79-6150 - Nắp sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-6150 - Nắp sàng rây
Call for price
Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 79-6160 - Chậu thu sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-6160 - Chậu thu sàng rây
Call for price
Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 79-6190 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-6190 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 6.70 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 79-6200 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-6200 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 8 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 79-6220 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-6220 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 11.20 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 79-6230 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-6230 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 12.50 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 79-6240 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-6240 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 13.20 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 79-6250 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-6250 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 16 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 79-6260 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-6260 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 19 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 79-6270 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-6270 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 22.40 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 79-6280 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-6280 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 25 mm Đường kính 12 inch Tiêu chuẩn ASTM E11 Độ sâu 82.5 mm Trọng lượng 4 lb(1.8kg)
ELE 79-0010 - Nắp sàng rây BS 200
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-0010 - Nắp sàng rây BS 200
Call for price
Nắp sàng rây BS Đường kính 200mm Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-0020 - Chậu thu sàng rây BS 200
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-0020 - Chậu thu sàng rây BS 200
Call for price
Đường kính 200 mm Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310
ELE 79-0050 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-0050 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 45 μm Sàng rây loại lỗ lưới Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310 Đường kính 200mm
ELE 79-0060 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-0060 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 53 μm Sàng rây loại lỗ lưới Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310 Đường kính 200mm
ELE 79-0070 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-0070 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 63 μm Sàng rây loại lỗ lưới Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310 Đường kính 200mm
ELE 79-0080 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-0080 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 75 μm Sàng rây loại lỗ lưới Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310 Đường kính 200mm
ELE 79-0085 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-0085 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 80 μm Sàng rây loại lỗ lưới Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310 Đường kính 200mm
ELE 79-0090 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-0090 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 90 μm Sàng rây loại lỗ lưới Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310 Đường kính 200mm
ELE 79-0095 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-0095 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 100 μm Sàng rây loại lỗ lưới Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310 Đường kính 200mm
ELE 79-0100 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-0100 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 106 μm Sàng rây loại lỗ lưới Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310 Đường kính 200mm
ELE 79-0110 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-0110 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 125 μm Sàng rây loại lỗ lưới Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310 Đường kính 200mm
ELE 79-0120 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-0120 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 150 μm Sàng rây loại lỗ lưới Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310 Đường kính 200mm
<<
87
88
89
90
91
92
93
>>