News
(5)
Shopping online:
Sales online
Email: info@redstarvietnam.com
Technical Consultant
Email: info@redstarvietnam.com
Sitemap
Feedback
Register
Login
Red Star Vietnam Co., Ltd.
Cart
0
Total :
đ
Home
/ Search result
Laboratory
Analysis & Defect Review
Test & Measurement
Education & Training
Industry & Manufacturing
Fabrication & Production
Pallet
Lab Supplies
Specialized Lab
Lab Services
Promotion
Medical equipment
Search by
Brand
Agilent
Benchmark Scientific
BRIMROSE
Bruker
CARMAR
COHERENT
DEBEN
DWOPTRON
ELE
ELMA
EQUILAB
EQUINOX
evico magnetics
ExOne
FISCHER-TECHNOLOGY
FORTUNA
HITACHI
HORIBA
Aquaread
IKA
IMV
IntracoPallet®
JASCO
JEIO TECH
KANE
LAM PLAN
LEICA
MAGVENTURE
METTLER TOLEDO
MICROLIT
MIDAS
NABERTHERM
NUVE
Oxford Instruments
PALINTEST
PURITE
Pyser-SGI
RED STAR VIETNAM
REMET
RIGAKU
SCP-Science
SECOMET
SET
SHIMPO
SLEE
TATEYAMA KAGAKU
THERMO FISHER
Thương hiệu khác
TROTEC
Unitron
Yasuda Seiki
Price
Dưới 1 million
Sort by |
Sort by
Mới nhất
Giá tăng dần
Giá giảm dần
Lượt xem
Đánh giá
Tên A->Z
ELE 45-3810/01 - Máy ly tâm nhựa đường
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-3810/01 - Máy ly tâm nhựa đường
Call for price
Máy ly tâm chiết tách nhựa đường được sử dụng để xác định hàm lượng nhựa đường bitum trong hỗn hợp nhựa trải đường. Điều khiển tốc độ từ 0 đến 3600rpm thông qua bảng điều khiển nút bấm và van kèm theo sự giảm tốc nhanh. Là thiết bị có độ chính xác cao với nắp tháo bằng nhôm , có cốc bên trong để chứa dung dịch. Máy ly tâm bitum được sử dụng để xác định định lượng nhựa bitum có trong hỗn hợp nhựa trải đường. Năng suất 1500g, đi kèm với 100 đĩa lọc, nguồn điện 220 V AC, 50-60Hz Tiêu chuẩn EN 12697-1, ASTM D2172, AASHTO T164
ELE 45-3810/10 - Bát chứa cho máy ly tâm nhựa
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-3810/10 - Bát chứa cho máy ly tâm nhựa
Call for price
Bát chứa dành cho máy ly tâm nhựa Năng suất 1500g
ELE 45-3815/01 - Máy ly tâm nhựa đường
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-3815/01 - Máy ly tâm nhựa đường
Call for price
Máy ly tâm chiết tách nhựa đường được sử dụng để xác định hàm lượng nhựa đường bitum trong hỗn hợp nhựa trải đường. Điều khiển tốc độ từ 0 đến 3600rpm thông qua bảng điều khiển nút bấm và van kèm theo sự giảm tốc nhanh. Là thiết bị có độ chính xác cao với nắp tháo bằng nhôm , có cốc bên trong để chứa dung dịch. Máy ly tâm bitum được sử dụng để xác định định lượng nhựa bitum có trong hỗn hợp nhựa trải đường. Năng suất 3000g, đi kèm với 100 đĩa lọc, nguồn điện 220 V AC, 50-60Hz Tiêu chuẩn EN 12697-1, ASTM D2172, AASHTO T164
ELE 45-3815/10 - Bát chứa cho máy ly tâm nhựa
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-3815/10 - Bát chứa cho máy ly tâm nhựa
Call for price
Bát chứa cho máy ly tâm nhựa ELE 45-3815/10 Năng suất 3000g
ELE 45-3855/01 - Bộ chiết hồi lưu nhựa
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-3855/01 - Bộ chiết hồi lưu nhựa
Call for price
Năng suất 4000g Bình thủy tinh để quan sát Điều khiển nhiệt độ thông qua tấm gia nhiệt Bộ chiết hồi lưu năng suất 4000g cung cấp độ chính xác cao dành cho kiểm tra chất lượng nhựa đường. Thiết bị có 2 phễu nón mỗi phễu có khả năng giữ 2000g. Bộ chiết hồi lưu bao gồm 2 phễu nón, bộ làm ngưng bằng nước, bình hồi lưu pyrex, bếp gia nhiệt điều khiển nhiệt độ và đi kèm giấy lọc. Nguồn điện 220-240V AC, 50-60 Hz
ELE 45-3857 - Giấy lọc
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-3857 - Giấy lọc
Call for price
Giấy lọc dành cho bộ chiết hồi lưu năng suất 4000g Đường kính 40cm Bộ 50 chiếc
ELE 45-6460 - Búa đầm nén
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-6460 - Búa đầm nén
Call for price
Thỏa mãn tiêu chuẩn BS 598. Búa nén có cân trượt 4535g với độ cao 457mm
ELE 45-6410 - Bệ đầm nén
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-6410 - Bệ đầm nén
Call for price
Đế thép diện tích 300mm2 dày 25 mm với 4 thanh an toàn có đai ốc. Có kẹp và đánh dấu vị trí nén cho búa nén. Đi kèm với khối bằng gỗ mỏng. Trọng lượng 40kg Tiêu chuẩn EN 12697-30
ELE 45-6462 - Đĩa giấy
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-6462 - Đĩa giấy
Call for price
Giấy không hấp thụ Đường kính 99 mm hộp 100 chiếc
ELE 45-6310 - Khuôn ép
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-6310 - Khuôn ép
Call for price
Bao gồm thân khuôn, tấm đế, ống chiết
ELE 45-6310/10 - Thân khuôn ép
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-6310/10 - Thân khuôn ép
Call for price
Không bao gồm tấm đế và ống chiết Tiêu chuẩn EN 12697-30
ELE 45-6310/11 - Tấm đế
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-6310/11 - Tấm đế
Call for price
Sử dụng với khuôn ép Tiêu chuẩn EN 12697-30
ELE 45-6310/12 - Ống chiết
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-6310/12 - Ống chiết
Call for price
Tiêu chuẩn EN 12697-30
ELE 45-6463 - Khối thép
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-6463 - Khối thép
Call for price
Đường kính 100mm cao 50mm Sử dụng để gia nhiệt chân búa Tiêu chuẩn EN 12697-30
ELE 45-6550/01 - Bể gia nhiệt 30L
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-6550/01 - Bể gia nhiệt 30L
Call for price
Bể gia nhiệt 30L Tiêu chuẩn BS 2000-49, EN 1426, EN 13179-2. ASTM D5, AASHTO T49, IP 49
ELE 45-6810/01 - Máy nén Marshall
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-6810/01 - Máy nén Marshall
Call for price
Cơ cấu đồ gá và mô tơ Tốc độ chính xác Giới hạn di chuyển cho cả 2 hướng đi Dễ dàng điều khiển
ELE 45-6850 - Mũi đột
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-6850 - Mũi đột
Call for price
Đi kèm với đĩa đo, không đi kèm lưu lượng kế Trọng lượng 9kg Tiêu chuẩn EN 12697-34
ELE 45-6880 - Lưu lượng kế BS/EN
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-6880 - Lưu lượng kế BS/EN
Call for price
Loại đồng hồ đo độ chia 0.01mm với độ di chuyển 25mm Đi kèm với phanh hãm và bệ đặt Trọng lượng 0.61kg Tiêu chuẩn EN 12697-34
ELE 45-6890 - Lưu lượng kế
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-6890 - Lưu lượng kế
Call for price
Loại đồng hồ đo độ chia 0.001 mm với độ di chuyển 1 inch Đi kèm với phanh hãm và bệ đặt Trọng lượng 0.61kg Tiêu chuẩn EN 12697-34
ELE 45-6820 - Biến tử lưu lượng
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-6820 - Biến tử lưu lượng
Call for price
Được hiệu chuẩn trước, dành cho sử dụng với mũi đột 45-6850 Tiêu chuẩn EN 12697-34
ELE 45-9315/01 - Máy thử rung
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-9315/01 - Máy thử rung
Call for price
Máy thử rung được sử dụng với tỷ trọng kế thể dịch chân không. Đi kèm với kẹp giữ điều chỉnh được dành cho tỷ trọng kế thể dịch. Nguồn điện 220-240 V AC, 50 Hz
ELE 45-9315/10 - Phụ kiện cho máy thử rung
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-9315/10 - Phụ kiện cho máy thử rung
Call for price
Là phụ kiện bắt buộc khi kiểm tra với tỷ trọng kế chân không 6000g Tiêu chuẩn EN 12697-5
ELE 81-0518 - Đồng hồ
Contact us
State:
Check with us
ELE 81-0518 - Đồng hồ
Call for price
Đồng hồ đếm giờ, kỹ thuật số Sử dụng pin, hiển thị kỹ thuật số giờ, phút, giây. Có chức năng đếm ngược, đồng hồ độc lập. Đi kèm với pin. Kích thước (l x w x h) 13 x 64 x 58mm Tiêu chuẩn EN 12697-5
ELE 45-9300 - Tỷ trọng kế chân không 6000g
Contact us
State:
Check with us
ELE 45-9300 - Tỷ trọng kế chân không 6000g
Call for price
Tỷ trọng kế chân không là thiết bị năng suất lớn được sử dụng trong rice test để xác tỷ trọng riêng lớn nhất của hỗn hợp nhựa đường. Bộ tỷ trọng kế chân không có phần trên trong suốt để quan sát cấu trúc nhựa. Tỷ trọng kế chân không có dung tích lên đến 10 lít và có thể kiểm tra mẫu 6000g
<<
87
88
89
90
91
92
93
>>