News
(5)
Shopping online:
Sales online
Email: info@redstarvietnam.com
Technical Consultant
Email: info@redstarvietnam.com
Sitemap
Feedback
Register
Login
Red Star Vietnam Co., Ltd.
Cart
0
Total :
đ
Home
/ Search result
Laboratory
Analysis & Defect Review
Test & Measurement
Education & Training
Industry & Manufacturing
Fabrication & Production
Pallet
Lab Supplies
Specialized Lab
Lab Services
Promotion
Medical equipment
Search by
Brand
Agilent
Benchmark Scientific
BRIMROSE
Bruker
CARMAR
COHERENT
DEBEN
DWOPTRON
ELE
ELMA
EQUILAB
EQUINOX
evico magnetics
ExOne
FISCHER-TECHNOLOGY
FORTUNA
HITACHI
HORIBA
Aquaread
IKA
IMV
IntracoPallet®
JASCO
JEIO TECH
KANE
LAM PLAN
LEICA
MAGVENTURE
METTLER TOLEDO
MICROLIT
MIDAS
NABERTHERM
NUVE
Oxford Instruments
PALINTEST
PURITE
Pyser-SGI
RED STAR VIETNAM
REMET
RIGAKU
SCP-Science
SECOMET
SET
SHIMPO
SLEE
TATEYAMA KAGAKU
THERMO FISHER
Thương hiệu khác
TROTEC
Unitron
Yasuda Seiki
Price
Dưới 1 million
Sort by |
Sort by
Mới nhất
Giá tăng dần
Giá giảm dần
Lượt xem
Đánh giá
Tên A->Z
SP39-1401/06 - Buồng độ ẩm ASTM
Contact us
State:
Check with us
SP39-1401/06 - Buồng độ ẩm ASTM
Call for price
Điều khiển vi xử lý chính xác và linh hoạt dành cho nhiệt độ, độ ẩm Tủ thép không gỉ Hệ thống cảnh báo độc lập dành cho nhiệt độ Nguồn điện 110 V AC, 60Hz
ELE SP39-1400/01 - Buồng độ ẩm
Contact us
State:
Check with us
ELE SP39-1400/01 - Buồng độ ẩm
Call for price
Điều khiển chính xác và linh hoạt dành cho nhiệt độ và độ ẩm Giá đỡ bằng thép không gỉ và có thể điều chỉnh được Không sử dụng CFC gây hại môi trường Cách nhiệt bằng xốp polyuretan đảm bảo sự ổn định nhiệt độ Cổng kết nối 12mm Nguồn điện 220 – 240 V AC 50 Hz 1ph
ELE SP39-1400/06 - Buồng độ ẩm
Contact us
State:
Check with us
ELE SP39-1400/06 - Buồng độ ẩm
Call for price
Điều khiển chính xác và linh hoạt dành cho nhiệt độ và độ ẩm Giá đỡ bằng thép không gỉ và có thể điều chỉnh được Không sử dụng CFC gây hại môi trường Cách nhiệt bằng xốp polyuretan đảm bảo sự ổn định nhiệt độ Cổng kết nối 12mm Nguồn điện 220 – 240 V AC 60 Hz 1ph
ELE 39-1300/01 - Buồng độ ẩm
Contact us
State:
Check with us
ELE 39-1300/01 - Buồng độ ẩm
Call for price
Điều khiển chính xác và linh hoạt dành cho nhiệt độ và độ ẩm Không sử dụng CFC gây hại môi trường Nguồn điện 220 – 240 V AC 50 Hz 1ph Sử dụng 10 giá thép không gỉ và bộ ghi biểu đồ quạt
ELE 39-1300/06 - Buồng độ ẩm
Contact us
State:
Check with us
ELE 39-1300/06 - Buồng độ ẩm
Call for price
Buồng độ ẩm được thiết kế với độ chính xác cao dành cho đóng rắn khuôn và lưu mẫu, bảo quản dưới nước. Độ ẩm tương đối có thể lên đến 98%.
ELE 39-1300/10 - Biểu đồ quạt
Contact us
State:
Check with us
ELE 39-1300/10 - Biểu đồ quạt
Call for price
Tiêu chuẩn EN 196-1, EN 459-2, BS 3892-1
ELE 39-7100/01 - Máy thử nén uốn xi măng 10kN
Contact us
State:
Check with us
ELE 39-7100/01 - Máy thử nén uốn xi măng 10kN
Call for price
Máy thử nén uốn xi măng 10kN là thiết bị 1 mức được thiết kế dành cho kiểm tra độ bền uốn khuôn vữa 40.1 x 40 x160 mm và kiểm tra bền kéo nén của mẫu briquettes. Tốc độ chịu tải dành cho kiểm tra bền uốn được áp dụng theo tiêu chuẩn EN 196-1. Tải được áp dụng nhờ vào quả cân di chuyển dọc theo xà với tốc độ không đổi. Đọc kết quả dựa trên con chạy. Một khi mẫu bị phá hủy sẽ làm quả cân bị giảm một nửa đường chạy ngay lập tức. Để tránh quá tải, một cái cảm biến đóng vai trò như một cái công tắc kết hợp với quả cân sẽ tự động dừng lại khi máy đạt giá trị năng suất tối đa là 10kN. Máy đi kèm với kẹp uốn và kẹp kéo.
ELE 39-6220 - Bộ các tâm đệm
Contact us
State:
Check with us
ELE 39-6220 - Bộ các tâm đệm
Call for price
Phụ kiện dành cho kiểm tra các mẫu 40mm, 50 mm, 70.7 mm và 100mm Các phụ kiện này là bắt buộc khi kiểm tra các mẫu vượt quá kích thước khi mà không sử dụng khuôn nén
ELE 39-4859/01 - Máy in
Contact us
State:
Check with us
ELE 39-4859/01 - Máy in
Call for price
Máy in ELE 39-4859/01
ELE 34-8544 - Khuôn đúc lăng trụ kép
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-8544 - Khuôn đúc lăng trụ kép
Call for price
Khuôn đúc lăng trụ kép giúp chế tạo các mẫu kích thước 1 Inch vuông X dài 11 1/4 inch (chiều dài tiêu chuẩn 10 Inch) Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM C490. Độ chính xác chiều dài tiêu chuẩn ± 0.1 inch. ASTM C141: Đáp ứng ASTM C151: Đáp ứng ASTM C157: Đáp ứng ASTM C227: Đáp ứng ASTM C490: Đáp ứng ASTM C531 : Đáp ứng AASHTO T107: Đáp ứng Vật liệu chế tạo: thép mạ. Chiều dài tiêu chuẩn: 10” (254 mm). Trọng lượng: Net 20 lbs. (9.1 kg).
ELE 34-8538 - Khuôn đúc lăng trụ
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-8538 - Khuôn đúc lăng trụ
Call for price
Khuôn đúc lăng trụ: 75 X 75 X 254mm Sử dụng để tạo mẫu kích thước 75mm2 x 254mm chiều dài, đáp ứng tiêu chuẩn BS 812-123. Khuôn đúc được chế tạo bằng thép và được thiết kế để chiều dài ± 2.54 mm. Chiều dài tổng của khối lăng trụ với tấm đệm bằng thép là 292mm. Khuôn đúc lăng trụ: 75 x 75 x 254 mm Trọng lượng: 6.5 kg
ELE 34-8541 - Đệm thép cho khuông lăng trụ
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-8541 - Đệm thép cho khuông lăng trụ
Call for price
Khuôn đúc lăng trụ: 75 X 75 X 254mm Sử dụng để tạo mẫu kích thước 75mm2 x 254mm chiều dài, đáp ứng tiêu chuẩn BS 812-123. Khuôn đúc được chế tạo bằng thép và được thiết kế để chiều dài ± 2.54 mm. Chiều dài tổng của khối lăng trụ với tấm đệm bằng thép là 292mm. Khuôn đúc lăng trụ: 75 x 75 x 254 mm Trọng lượng: 6.5 kg
Đệm cho khuôn lăng trụ ELE 34-8547
Contact us
State:
Check with us
Đệm cho khuôn lăng trụ ELE 34-8547
Call for price
Sử dụng với khuôn đúc lăng trụ 34-8544. Cung cấp bao gồm bộ 10 chiếc. Đệm cho khuôn đúc lăng trụ 1″ x 11 1/4″ Trọng lượng: 0.7 kg
ELE 79-0220 - Sàng rây
Contact us
State:
Check with us
ELE 79-0220 - Sàng rây
Call for price
Kích thước lỗ 850 μm Sàng rây loại lỗ lưới Tiêu chuẩn BS 410, ISO 3310 Đường kính 200mm
ELE 24-4919 - Bộ dụng cụ đo giá trị đương ...
Contact us
State:
Check with us
ELE 24-4919 - Bộ dụng cụ đo giá trị đương lượng của đất cát tiêu chuẩn ASTM
Call for price
4 Cốc đong nhựa 1 Chân đế nặng 1 Ống 1 Ống cao su đi kèm với kẹp 1 Phễu Tiêu chuẩn ASTM D2419, AASHTO T176
ELE 24-4925 - Bộ ống xi phông
Contact us
State:
Check with us
ELE 24-4925 - Bộ ống xi phông
Call for price
4 Cốc đong nhựa 1 Chân đế nặng 1 Ống 1 Ống cao su đi kèm với kẹp 1 Phễu Tiêu chuẩn ASTM D2419, AASHTO T176
ELE 24-4930 - Canxi clorua
Contact us
State:
Check with us
ELE 24-4930 - Canxi clorua
Call for price
Trọng lượng 2.5 kg Tiêu chuẩn ASTM D2419, AASHTO T176
ELE 24-4932 - Fomanđehyt
Contact us
State:
Check with us
ELE 24-4932 - Fomanđehyt
Call for price
Dung dịch fomanđehyt 36%, 2.5 lít Tiêu chuẩn ASTM D2419, AASHTO T76
ELE 24-4945/01 - Máy lắc đương lượng cát
Contact us
State:
Check with us
ELE 24-4945/01 - Máy lắc đương lượng cát
Call for price
Máy lắc đương lượng cát với hành trình 203 mm(8 inch) tần số 175 vòng/phút. Chức năng đặt giờ phục vụ mục đích kiểm tra. Sử dụng nguồn điện 240V 50Hz 1ph.
ELE 42-0821 - Thước kẹp 3:1
Contact us
State:
Check with us
ELE 42-0821 - Thước kẹp 3:1
Call for price
Được thiết kế để kiểm tra tỷ số giữa chiều dài với chiều rộng của một thành phần cốt liệu nhất định Trọng lượng 1kg Tiêu chuẩn EN 933-4
ELE 81-0590 - Thước kẹp
Contact us
State:
Check with us
ELE 81-0590 - Thước kẹp
Call for price
Khoảng đo kép với độ chính xác cao. Dải đo từ 0 đến 200mm độ chia 0.01mm (8inch x 0.001inch). Tuân theo tiêu chuẩn BS 887 và BS6365. Đi kèm với màn hình hiển thị tinh thể lỏng.
ELE 42-0820 - Thước đo chiều dài
Contact us
State:
Check with us
ELE 42-0820 - Thước đo chiều dài
Call for price
Được thiết kế để đo và kiểm tra kích thước theo tiêu chuẩn BS 182
ELE 42-0410 - Thước đo độ bong tróc
Contact us
State:
Check with us
ELE 42-0410 - Thước đo độ bong tróc
Call for price
Là thước bằng thép năng suất cao, có kích thước đạt tiêu chuẩn BS 812
ELE 42-0300 - Sàng lưới
Contact us
State:
Check with us
ELE 42-0300 - Sàng lưới
Call for price
Kích thước đạt 5 mm Kích thước bị giữ lại 4 mm Chiều rộng khe 2.5 mm Tiêu chuẩn EN 933-3
<<
84
85
86
87
88
89
90
>>