Basic Concepts and Applications of Laboratory Reactor
5813 views - 28-09-2015, 10:29 am
Thiết bị thí nghiệm phản ứng hóa học IKA®
Cho các ứng dụng đa năng và đòi hỏi cao
Phần lớn các quy trình chế biến dược phẩm và các chất hóa học mịn được thực hiện theo mẻ. Phát triển quá trình thường bao gồm việc chuyển quy mô qua vài bước. Thời gian và chi phí của quá trình phát triển này có thể được giảm thiểu đáng kể bằng cách áp dụng các hệ thống thí nghiệm và nhà máy pilot hiệu quả và đáng tin cậy. Các yêu cầu này chỉ có thể được đáp ứng bởi các thiết bị phức tạp, được điều khiển chính xác nhưng vẫn hết sức linh hoạt. Các thông tin thu thập được từ các hệ thống này ở các quy mô khác nhau có thể cung cấp một cơ sở chắc chắn cho các ứng dụng theo hướng mô phỏng để từ đó mở ra nhiều khả năng phát triển quá trình.
|
Đo mô men xoắn để thể hiện sự thay đổi độ nhớt của sản phẩm
Chức năng đo trọng lượng tích hợp với dải đo lên đến 2kg
Tùy chọn kết nối với một Điện cực pH
|
|
Thiết bị điển hình nhất của các quá trình chế biến dược phẩm và chất hóa học mịn là một bình phản ứng với cánh khuấy, có vỏ bên ngoài để gia nhiệt hoặc làm lạnh, hệ thống nạp liệu, thiết bị ngưng tụ và bình chứa sản phẩm. Một hệ thống như vậy có thể thực hiện nhiều quá trình khác nhau như các quá trình nhiệt, phản ứng hóa học, kết tinh, trích ly, chưng cất.
|
|
Thiết bị thí nghiệm phản ứng hóa học IKA® những hệ thống dạng mô đun dùng để tiến hành và tối ưu hóa các phản ứng hóa học và các quá trình hòa trộn, phân tán và đồng hóa ở quy mô phòng thí nghiệm.
|
Hệ thống phản ứng có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Trong đó bao gồm, ví dụ như sản xuất các loại kem và mỹ phẩm, nghiền và làm giảm kích thước của các sợi dạng rắn trong môi trường lỏng hoặc polymer, cũng như trong quá trình hòa trộn và làm khô các loại bột.
|
|
Trong các phần tiếp theo, chúng tôi xin trình bày hai hệ thống thiết bị thí nghiệm phản ứng hóa học: LR 1000 basic & control và LR-2.ST.
|
* 2 năm + 1 sau khi đăng ký tại www.ika.com/register, không bảo hành đối với các phần thủy tinh và phụ kiện tiêu hao
Tiêu chuẩn bảo vệ theo DIN EN 60529: IP 21 |
Danh mục thiết bị thí nghiệm phản ứng hóa học IKA®
Dược phẩm
Hóa chất
Thực phẩm
Mỹ phẩm
|
|
|
LR 1000 basic | control |
Thông số kỹ thuật |
|
Nhiệt độ |
120 °C |
Độ nhớt |
100,000 mPas |
Thể tích nhỏ nhất |
350 ml |
Thể tích nhỏ nhất để đồng hóa |
600 ml |
Thể tích lớn nhất |
1,000 ml |
Năng suất |
- |
Độ chân không |
25 mbar |
Áp suất |
- |
Đồng hóa |
Với T 25, theo mẻ |
|
Mã số 0008040100 |
0010001035 |
|
LR-2.ST |
|
230 °C |
150,000 mPas |
500 ml |
800 ml |
2,000 ml |
- |
25 mbar |
- |
Với T 25, theo mẻ |
Package 1: 0009023600 |
Package 2: 0009023700 |
Package 3: 0009023800 |
|
|
|
LR 1000 basic Package Mã số: 0008040100 |
Mô tả |
Mã số
|
Bệ đỡ LR 1000 basic |
0003600099
|
Bình phản ứng LR 1000.1 |
0003602000
|
Đầu cắm điện cực LR 1000.61 |
0004664400
|
Cảm biến nhiệt độ PT 100.30 |
0004284700
|
Dây nguồn H 11 |
0001091500
|
|
|
|
LR 1000 control Package Mã số: 10001035 |
Mô tả |
Mã số |
Bệ đỡ LR 1000 control |
0025001938 |
Bình phản ứng LR 1000.3 |
0025001955 |
Đầu cắm điện cực LR 1000.61 |
0004664400 |
Cảm biến nhiệt độ PT 100.30 |
0004284700 |
Dây nguồn H 11 |
0001091500 |
Cáp USB – USB A sang Micro-B, 2 m |
0004335000 |
|
LR-2.ST Package 1* Mã số: 0009023600 |
Mô tả |
Giá đỡ LR-2.ST |
Máy khuấy EUROSTAR 200 control P 4 |
Cánh khuấy hình mỏ neo có lỗ LR 2000.11 |
Bình phản ứng vỏ một lớp LR 2.1 |
Công tắc an toàn LR-2.SI |
Không cung cấp bao gồm bể ổn nhiệt HBR 4 * |
|
LR-2.ST Package 2 Mã số: 0009023700 |
Mô tả |
Giá đỡ LR-2.ST |
Máy khuấy EUROSTAR 200 control P 4 |
Cánh khuấy hình mỏ neo có lỗ LR 2000.11 |
Bình phản ứng hai vỏ với khớp nối nhanh LR 2000.1 |
Công tắc an toàn LR-2.SI |
|
|
LR-2.ST Package 3 Mã số: 0009023800 |
Mô tả |
Giá đỡ LR-2.ST |
Máy khuấy EUROSTAR 200 control P 4 |
Cánh khuấy hình mỏ neo có lỗ LR 2000.11 |
Bình phản ứng hai vỏ với khớp nối nhanh và van xả đáy LR 2000.2 |
Công tắc an toàn LR-2.SI |
|
|
Phụ kiện cho LR 1000 |
|
Mã số |
LR 1000.1 |
0003602000 |
Bình phản ứng, 1000mL, đệm kín FPM, 4 cổng kết nối |
LR 1000.3 |
0025001955 |
Bình phản ứng, 1000mL, đệm kín FFKM, 6 cổng kết nối |
LR 1000.10 |
0004663100 |
Cánh khuấy hình mỏ neo với cái nạo |
LR 1000.11 |
0004663000 |
Cánh khuấy hình mỏ neo bằng thép không gỉ |
LR 1000.20 |
0004663200 |
Flow breaker, thép không gỉ
|
LR 1000.41 |
0004664300 |
Đầu cắm công cụ đồng hóa S 25 KV
|
LR 1000.61 |
0004664400 |
Đầu cắm điện cực đo nhiệt độ PT 100.30 |
LR 1000.64 |
0004663300 |
Điện cực pH |
LR 1000.65 |
0004663400 |
Đầu cắm điện cực pH |
LR 1000.70 |
0025003123 |
Giá đỡ nắp |
|
|
Phụ kiện cho LR-2.ST |
|
Mã số |
LR 2000.10 |
0002508400 |
Cánh khuấy hình mỏ neo với cái nạo |
LR 2000.11 |
0002509500 |
Cánh khuấy hình mỏ neo bằng thép không gỉ |
LR 2000.20 |
0002508500 |
Cánh khuấy hình mỏ neo với cái nạo |
LR 1000.11 |
0004663000 |
Cánh khuấy hình mỏ neo bằng thép không gỉ |
LR 1000.20 |
0004663200 |
Flow breaker, thép không gỉ
|
LR 2.1 |
0003070000 |
Bình phản ứng, vỏ một lớp, 2000mL
|
LR 2000.1 |
0002508300 |
Đầu cắm điện cực đo nhiệt độ PT 100.30 |
LR 1000.64 |
0004663300 |
Bình phản ứng, vỏ hai lớp, 2000mL |
LR 2000.2 |
0002509600 |
Bình phản ứng, vỏ hai lớp, 2000mL với van xả đáy |
LR 2000.40 |
0002509200 |
Đầu cắm công cụ đồng hóa S 25 KV |
LR 2000.60 |
0002509300 |
Đầu cắm điện cực đo nhiệt độ PT 100.30 |
LR 2000.65 |
0003172600 |
Đầu cắm điện cực pH |
PH 225.1* |
0003122600 |
Điện cực pH |
DTM 12.15* |
0003128300 |
Cáp nối adapter cho điện cực pH LR-2.ST |
LR-2.SP |
0003326400 |
Tấm chắn mảnh vỡ |
ALMEMO 2490 |
0004709300 |
Dụng cụ đo đa năng với hai kênh đo |
*Chỉ có thể sử dụng kết hợp với ALMEMO 2490 |
|
|
|
Phụ kiện cho LR-2.ST |
|
Mã số |
LT 5.20 |
0002606700 |
Ống dẫn chịu nhiệt (2 pcs), thép không gỉ, 1,500 mm, Ø 10 mm |
LT 5.21 |
0020000988 |
Ống dẫn chịu nhiệt (2 pcs), PTFE, 1,500 mm, Ø 13 mm |
LT 5.24 |
0002578100 |
Đầu nối ống |
LT 5.25 |
0020000878 |
Khớp nối trục có khóa |
LT 5.26 |
0020000879 |
Đầu nối khóa
|
LT 5.27 |
0020000880 |
Đầu nối ống
|
|
Phụ kiện chung cho các thiết bị thí nghiệm phản ứng |
|
Mã số |
T 25 digital |
0003725000 |
Máy đồng hóa mẫu |
S 25 KV - 25 F |
0002404000 |
Đầu đồng hóa |
S 25 KV - 25 G |
0002466900 |
Đầu đồng hóa |
S 25 KV - 18 G |
0002348000 |
Đầu đồng hóa |
labworldsoft® |
0004720000 |
Phần mềm thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
|
MVP 10 basic |
Thông số kỹ thuật |
|
Lưu lượng max. (50/60Hz) |
1.7 m³/h |
Lưu lượng max. (50/60Hz) |
28.3 l/min |
Chiều cao hút |
2 |
Áp suất đầu vào nhỏ nhất |
7 mbar |
|
Mã số: 0003980000 |
|
|
RC 2 basic | control |
HBC 5 basic | control |
Thông số kỹ thuật |
|
|
Loại thiết bị |
Chiller |
Bể ổn nhiệt tuần hoàn |
Công suất gia nhiệt (230 V) |
- |
2,500 W |
Công suất làm lạnh ở 20°C |
400 W |
- |
Khoảng nhiệt độ |
-20 °C – RT |
RT+10°C – 200 °C | RT+10°C – 250 °C |
Độ ổn định nhiệt độ theo DIN 12876 |
± 0.1 K | ± 0.05 K |
± 0.02 K | ± 0.01 K |
Thể tích bể |
1.4 – 4 l |
4.5 – 6.5 l |
Lưu lượng tối đa |
18 l/ph |
26 l/ph | 31 l/ph |
Giao diện USB / RS 232 |
có |
có |
|
Mã số: 0004171000 | 0004173000 |
Mã số: 0004125000 | 0004127000 |
Các phụ kiện |
|
Mã số |
VCV 1 |
0020004850 |
Van điều khiển chân không bằng tay |
VCV 2 |
0020004893 |
Van điều khiển chân không kỹ thuật số |
VSS 1 |
0020005194 |
Bộ kít an toàn chân không |
|