● Hiển thị qua màn hình cảm ứng LCD nên thuận tiện và dễ dàng cài đặt các điều kiện vận hành.
● Có thể lựa chọn buồng mẫu cho loại mẫu dầy hay lớn (chọn thêm.)
● Chức năng phương pháp để lưu trữ các điều kiện xử lý thường dùng.
STT |
Mô tả |
|
Bộ phóng điện (Discharge) |
Loại |
Loại phóng điện diode magnetron (Trường điện vuông góc với trường từ) |
Loại điện cực |
Đĩa song song ngược (nam châm nhúng) |
|
Điện áp |
0.4kV DC tối đa (thay đổi thông qua điều khiển pha) |
|
Dòng |
Tối đa 40mA DC |
|
Tốc độ phủ (tối đa)*1*2 [Điều kiện] Áp suất: 7Pa Dòng điện phóng: 40mA Khoảng cách giữa bia phủ và bền mặt mẫu: 20mm |
Loại bia Pt (chọn thêm) |
15nm/phút |
Loại bia Pt-Pd (chọn thêm) |
20nm/phút |
|
Loại bia Au (chọn thêm) |
35nm/phút |
|
Loại bia Au-Pd (chọn thêm) |
25nm/phút |
|
Mẫu phủ |
Đường kính tối đa |
60mm |
Chiều cao tối đa |
20mm |
|
Bơm sơ cấp |
135/162L/min (50/60Hz) |
|
Bia phủ*2 |
Pt, Pt-Pd(8:2), Au, Au-Pd(6:4) |
|
Nguồn điện yêu cầu |
Một pha, 100V AC (±10%) 15A (50/60Hz), ổ cắm 3 cực (3mm) |
|
Kích thước |
Rộng |
450mm |
Sâu |
391mm |
|
Cao |
390mm |
|
Trọng lượng |
Máy chính: 25kg Bơm sơ cấp: 28kg |
*1:Tốc độ phủ chỉ mang tính tham khảo
*2:Bia không đi kèm máy chính. Lựa chọn từ các tùy chọn (Pt, Pt-Pd, Au, Au-Pd.)
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.