FAS®
Giải pháp cố kết
Hệ thống FAS® dán và gỡ mọi giấy dán, mài, đĩa một cách thuận tiện (giấy mài, đĩa nghiền và đánh bóng ). Tránh được bụi bẩn và các vết hồ khi được gỡ ra |
FAS® cho phép kết hợp sự mềm mại và thường xuyên của lớp mài |
Available in 2 versions:
FAS®: rigid self-adhesive, cố định đĩa của máy bất kể đường kính | |
FAS®-M: từ hóa, được trang bị đĩa nam châm |
FMS
Cố định thông qua từ tính
Available in 2 versions: - FMS DISCS: Self-adhesive backside - FMS PLATES: đĩa nhôm được trang bị đĩa FMS Disc trên máy mài |
X LAM®
Cố định tiếp xúc
The X LAM®3 có đường kính lớn: - X LAM®3: adhesive backside. |
FAS® fixing system
Characterist. | Qty | Ø mm | Ref |
FAS® Self-adhesive backside |
1 | 200 | 05 FAS00 20 |
1 | 230 | 05 FAS00 30 | |
1 | 250 | 05 FAS00 40 | |
1 | 300 | 05 FAS00 50 | |
1 | 400 | 05 FAS00 80 | |
|
|
|
|
FAS®-M Magnetic backside |
1 | 200 | 05 FAS0M 20 |
1 | 230 | 05 FAS0M 30 | |
1 | 250 | 05 FAS0M 40 | |
1 | 300 | 05 FAS0M 50 | |
1 | 400 | 05 FAS0M 80 |
FMS® fixing system
Characterist. | Qty | Ø mm | Ref |
FMS DISCS Self-adhesive backside |
1 | 200 | 08 82801 10 |
1 | 230 | 08 82802 10 | |
1 | 250 | 08 82803 10 | |
1 | 300 | 08 82804 10 | |
1 | 400 | 08 82807 10 | |
|
|
|
|
FMS PLATES Aluminiumplate equipped wih an adaptable FMS Disc on a polishing machine |
1 | 200 | 08 82801 00 |
1 | 230 | 08 82802 00 | |
1 | 250 | 08 82803 00 | |
1 | 300 | 08 82804 00 | |
1 | 400 | 08 82807 00 |
X LAM®3 fixing system
Characterist. | Qty | Ø mm | Ref |
X LAM®3 Self-adhesive backside |
1 | 200 | 04 XLAM3 20 |
1 | 250 | 04 XLAM3 40 | |
1 | 300 | 04 XLAM3 50 | |
1 | 350 | 04 XLAM3 90 | |
1 | 400 | 04 XLAM3 80 | |
|
|
|
|
X LAM®3-M Magnetic backside |
1 | 200 | 04 XLAM3M 20 |
1 | 250 | 04 XLAM3M 40 | |
1 | 300 | 04 XLAM3M 50 | |
1 | 350 | 04 XLAM3M 90 | |
1 | 400 | 04 XLAM3M 80 |
FIX LAM® fixing system
Characterist. | Qty | Ø mm | Ref |
FIX LAM® Self-adhesive backside |
5 | 200 | 05 40000 20 |
5 | 230 | 05 40000 30 | |
5 | 250 | 05 40000 40 | |
5 | 300 | 05 40000 60 | |
|
|
|
|
FIX LAM®-M Magnetic backside |
1 | 200 | 05 4000M 20 |
1 | 230 | 05 4000M 30 | |
1 | 250 | 05 4000M 40 | |
1 | 300 | 05 4000M 60 |
Bảng ứng dụng
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.