| Model | CAG-3000 |
| Input | 1 kênh khí |
| Khoảng đo μm (mm) | 20 (0.0200), 50 (0.0500), 100 (0.100) |
| Độ phân giải μm (mm) | 0.2 (0.0002), 0.5 (0.0005), 1 (0.001) |
| Shift Range | ±1000% (full scale) |
| Hiển thị | Bar graph: 101 segment 3 color with Green (OK), Red (No Go) |
| Measurement Values: 7 digits plus decimal point | |
| Auto Mastering Range | Zero position: ±50% (full scale) |
| Sensitivity: ±20% (full scale) | |
| Nguồn điện | 85 to 264 VAC, 50/60 Hz 100-VAC |
| Nguồn điện | 30 VA |
| Áp suất nguồn cấp khí | 28.4 psi (196 kPa ) |
| Nguồn áp suất | 58 to 87 psi (400 to 600 kPa) |
| Tốc độ cấp khí | 106 cfh (50 l/min) |
| Nhiệt độ vận hành | 32 to 113°F (0 to 45°C) |
| Kích thước | 2″ wide x 19″ high x 8″ deep (50 × 480 × 200 mm) |
| Trọng lượng | 4.4 lb (2 kg) |
| Bảo hành | 1-Year |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.