Đĩa và phụ kiện
Đĩa nhôm | Vòng cố định |
Đĩa và phụ kiện | ||||||
SMARTLAM® | MASTERLAM® | |||||
Loại |
References |
2.0 |
1.0 |
2.0 |
3.0 |
1.1 |
Ø 200 mm đĩa mỏng |
08 82701 00 |
X |
|
|
|
|
Ø 230 mm đĩa mỏng |
08 82702 00 |
X |
|
|
|
|
Ø 250 mm đĩa mỏng |
08 82703 00 |
X |
X |
X |
X |
|
Ø 300 mm đĩa mỏng |
08 82704 00 |
X |
X |
X |
X |
|
Ø 400 mm đĩa mỏng đĩa nhôm |
08 82706 00 | X | ||||
Vòng cố định |
08 80523 20 |
X |
|
|
|
|
Vòng cố định |
08 80523 30 |
X |
|
|
|
|
Vòng cố định |
08 80523 40 |
X |
X |
X |
X |
|
Vòng cố định |
08 80523 50 |
X |
X |
X |
X |
Cố định mẫu và phụ kiện | |||
Cố định mẫu CP | Cố định mẫu IP | Ren | Dụng cụ đo |
MASTERLAM® | |||||
Designations |
References |
1.0 |
2.0 |
3.0 |
1.1 |
CP Cố định mẫu, Ø 160 mm, |
06 MLC10 00 |
X |
|
X |
|
CP Cố định mẫu, Ø 160 mm, w/ 6 x Ø 30 mm cells |
06 MLC30 00 | X | X | ||
CP Cố định mẫu, Ø 160 mm, w/ 6 x Ø 40 mm cells |
06 MLC40 00 | X | X | ||
CP Cố định mẫu, Ø 160 mm, w/ 5 x Ø 50 mm cells |
06 MLC50 00 | X | X | ||
CP Cố định mẫu, Ø 160 mm, w/ 3 rectangular 40 – 70 mm cells |
06 MLC12 00 | X | X | ||
CP Cố định mẫu, Ø 160 mm, w/ 3 rectangular 25 – 34 mm cells |
06 MLC14 00 | X | X | ||
PC Cố định mẫu, Ø 210 mm, w/ out cavity for large sections |
06 MLC01 00 | X | |||
IP Cố định mẫu, Ø 160 mm, w/ 6 x Ø 50 mm cells |
06 MLI10 00 | X | X | ||
Kit: 6 x Ø 40 mm ren | 06 MLIK5 00 | X | X | ||
Kit: 6 x Ø 38 mm ren | 06 MLIK4 00 | X | X | ||
Kit: 6 x Ø 32 mm ren | 06 MLIK3 00 | X | X | ||
Kit: 6 x Ø 30 mm ren | 06 MLIK2 00 | X | X | ||
Kit: 6 x Ø 25 mm ren | 06 MLIK1 00 | X | X | ||
Dụng cụ đo dành cho cố định mẫu CP, Ø 160 mm, 3 mm depth |
06 MLP01 00 | X |
Bộ phân phối | |||||
MASTERLAM® | |||||
Loại |
References |
1.0 |
2.0 |
3.0 |
1 |
Bộ phân phối tự động DISTRILAM | 60 MLD00 00 | X | X | X | X |
Distrilam | Bộ phân phối tự động tích hợp điều khiển |
Máy nén màng ngăn
Máy nén màng ngăn dành cho phòng thí nghiệm |
Lưu lượng | Áp suất | Kích thước L X H X D | Reference |
50 l/min | 8 bar | 330 x 500 x 330 mm | 60 COM00 00 |
Khuôn cố định mẫu
Khuôn cố định mẫu đa năng LAM PLAN là hệ thống hiệu quả và thông minh
Sử dụng
Khuôn cố định mẫu lên đến 610 mẫu có thể sử dụng tự động hoặc bán tự động
Dụng cụ cố định mẫu và phụ kiện | |||
Loại |
References | SMARTLAM® 2.0 with SPRINGLAM |
MASTERLAM® 1.0 MASTERLAM® 3.0 |
Ø 110 mm with 6-cavity Ø 28 mm mould | 06 00612 20 | Ø 200 mm | |
Ø 145 mm with 3 x 6-cavity moulds including 6 x Ø 40 mm, 6 x Ø 35 mm and 6 x Ø 32 mm |
06 00614 10 | Ø 250 - 300 mm | Ø 250 - 300 mm |
Ø 145 mm with 3 x 6- cavity moulds including 6 x Ø30mm, 6 x Ø25 mm and 6 x Ø 20mm | 06 00614 20 | Ø 250 - 300 mm | Ø 250 - 300 mm |
Ø 145 mm with 3-cavity Ø 50 mm mould | 06 00614 30 | Ø 250 - 300 mm | Ø 250 - 300 mm |
Ø 145 mm with 2 x 3-cavity rectangular moulds including 3 x 30 x 55 mm and 3 x Ø 18x55 mm | 06 00614 40 | Ø 250 - 300 mm | Ø 250 - 300 mm |
Ø 160 mm with 6-cavity Ø 36 mm mould | 06 00612 40 | Ø 250 - 300 mm | Ø 250 - 300 mm |
Ø 170 mm with 10-cavity Ø 28 mm mould | 06 00612 50 | Ø 300 mm | Ø 300 mm |
Universal sample-holder ADAPTOR KIT for MASTERLAM 1.0 and 3.0 | 06 K0010 00 | X |
- Để sử dụng khuôn cố định mẫu với máy mài SMARTLAM 2.0, cần phải có SPRINGLAM pressure arm.
Đĩa và phụ kiện | ||||||
SMARTLAM® | MASTERLAM® | |||||
Designations |
References |
2.0 |
1.0 |
2.0 |
3.0 |
1.1 |
Ø 200 mm flat lapped |
08 82701 00 |
X |
|
|
|
|
Ø 230 mm flat lapped |
08 82702 00 |
X |
|
|
|
|
Ø 250 mm flat lapped |
08 82703 00 |
X |
X |
X |
X |
|
Ø 300 mm flat lapped |
08 82704 00 |
X |
X |
X |
X |
|
Ø 400 mm flat lapped aluminium plate |
08 82706 00 | X | ||||
Clamping ring |
08 80523 20 |
X |
|
|
|
|
Clamping ring |
08 80523 30 |
X |
|
|
|
|
Clamping ring |
08 80523 40 |
X |
X |
X |
X |
|
Clamping ring |
08 80523 50 |
X |
X |
X |
X |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.