Thông tin bổ sung:
Ống thuốc thử quang kế
Đóng gói 25 ống thuốc thử/mỗi gói
| Mô tả | Part Code |
|
Ống thuốc thử chỉ số COD; Không có thủy ngân dành cho các mẫu có nồng độ Cl- thấp |
|
| COD, 5 - 150 mg/L O2 | PL450 |
| COD, 20 - 400 mg/L O2 | PL452 |
| COD, 10 - 1000 mg/L O2 | PL453 |
| COD, 50 - 2000 mg/L O2 | PL454 |
| COD, 500 - 20,000 mg/L O2 | PL456 |
| Ống thuốc thử chỉ số COD; Có thủy ngân dành cho các mẫu có nồng độ Cl- trung bình | |
| COD, 5 - 150 mg/L O2 | PL460 |
| COD, 20 - 400 mg/L O2 | PL462 |
| COD, 10 - 1000 mg/L O2 | PL463 |
| COD, 50 - 2000 mg/L O2 | PL464 |
| COD, 500 - 20,000 mg/L O2 | PL466 |
| Ống thuốc thử chỉ số COD; Có thủy ngân dành cho các mẫu có nồng độ Cl- cao |
|
| COD, 5 - 150 mg/L O2 | PL461 |
| COD, 10 - 1000 mg/L O2 | PL468 |
| COD, 50 - 2000 mg/L O2 | PL465 |
| COD, 500 - 20,000 mg/L O2 | PL467 |
| Dung dịch chuẩn COD | |
| COD 80 mg/L | PL470 |
| COD 250 mg/L | PL472 |
| COD 800 mg/L | PL474 |
| COD 10,000 mg/L | PL476 |
| Ống thuốc thử Amoniac | |
| Ammonia (Nessler), 0 - 15 mg/L N | PL420 |
| Ammonia (Nessler), 0 - 50 mg/L N | PL424 |
| Ammonia (Nessler), 0 - 100 mg/L N | PL425 |
| Ammonia (Indophenol), 0 - 12 và 0 - 50 mg/L N | PL400 |
| Ống thuốc thử Nitơ tổng/nitrat |
|
| Nitrat, 0 - 30 mg/L N và 0 - 150 mg/L NO3 | PL404 |
| Nitơ tổng, 0 - 30 mg/L N | PL408 |
| Ống thuốc thử Phốt pho tổng/Phốt phát |
|
| Phosphate, 0 - 12 mg/L P và 0 - 36 mg/L PO4 | PL412 |
| Phốt pho tổng, 0 - 12 mg/L P | PL416 |
| Ống thuốc thử kim loại nặng |
|
| Chromium (VI), 0 - 10 mg/L Cr | PL440 |
| Chromium (Total), 0 - 10 mg/L Cr | PL436 |
| Copper, 0 - 20 mg/L Cu | PL427 |
| Iron, 0 - 25 mg/L Fe | PL434 |
| Nickel, 0 - 20 mg/L Ni | PL430 |
| Zinc, 0 - 7 and 0 - 35 mg/L Zn | PL442 |
| Mô tả | Part Code |
| Ống thuốc thử ôxy hòa tan dạng lỏng, 0 - 0.8 mg/L O2 | PL553 |
| Ống thuốc thử ôxy hòa tan dạng lỏng, 0 - 2 mg/L O2 | PL503 |
| Ống thuốc thử ôxy hòa tan dạng lỏng, 0 - 20 mg/L O2 | PL513 |
| Chlorine DPD 1 Liquid (Free, A+B), 0 - 5 mg/L Cl2 | AT015 |
| Chlorine DPD 3 Liquid (Total, C), 0 - 5 mg/L Cl2 | AT035 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.