STT |
Model |
Miêu tả |
1 | RBO-TCA-1 | Đầu pipet RBO hình nón lắp ráp 1 μl |
2 | RBO-TCA-2 | Đầu pipet RBO hình nón lắp ráp 2 μl |
3 | RBO-TCA-5 | Đầu pipet RBO hình nón lắp ráp 5 μl |
4 | RBO-TCA-10 | Đầu pipet RBO hình nón lắp ráp 10 μl |
5 | RBO-TCA-20 | Đầu pipet RBO hình nón lắp ráp 20 μl |
6 | RBO-TCA-25 | Đầu pipet RBO hình nón lắp ráp 25 μl |
7 | RBO-TCA-50 | Đầu pipet RBO hình nón lắp ráp 50 μl |
8 | RBO-TCA-100 | Đầu pipet RBO hình nón lắp ráp 100 μl |
9 | RBO-TCA-200 | Đầu pipet RBO hình nón lắp ráp 200 μl |
10 | RBO-TCA-250 | Đầu pipet RBO hình nón lắp ráp 250 μl |
11 | RBO-TCA-500 | Đầu pipet RBO hình nón lắp ráp 500 μl |
12 | RBO-TCA-1000 | Đầu pipet RBO hình nón lắp ráp 1000 μl |
13 | RBO-TCA-2000 | Đầu pipet RBO hình nón lắp ráp 2000 μl |
14 | RBO-TCA-5000 | Đầu pipet RBO hình nón lắp ráp 5000 μl |
15 | RBO-TCA-10000 | Đầu pipet RBO hình nón lắp ráp 10000 μl |
16 | RBO-TE-2 | Đầu phun pipet RBO 1 μl & 2 μl |
17 | RBO-TE-10 | Đầu phun pipet RBO 5 μl & 10 μl |
18 | RBO-TE-200 | Đầu phun pipet RBO 20 μl & 200 μl |
19 | RBO-TE-1000 | Đầu phun pipet RBO 250 μl & 1000 μl |
20 | RBO-TET-2000 | Đầu phun pipet RBO trên 2000 μl |
21 | RBO-TEB-2000 | Đầu phun pipet RBO dưới 2000 μl |
22 | RBO-TET-5000 | Đầu phun pipet RBO trên 5000 μl |
23 | RBO-TEB-5000 | Đầu phun pipet RBO dưới 5000 μl |
24 | RBO-TET-10000 | Đầu phun pipet RBO trên 10000 μl |
25 | RBO-TEB-10000 | Đầu phun pipet RBO dưới 10000 μl |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.