Model |
Dải thể tích (μl) |
Độ chính xác (+/-%) | CV (+/-%) |
LILP-10 | 10 | 1.2 | 0.8 |
LILP-20 | 20 | 1.0 | 0.5 |
LILP-25 | 25 | 1.0 | 0.4 |
LILP-50 | 50 | 1.0 | 0.4 |
LILP-100 | 100 | 0.8 | 0.3 |
LILP-200 | 200 | 0.8 | 0.3 |
*Các giới hạn sai số (Độ chính xác và Hệ số biến thiên) được đề cập ở trên tuân theo thể tích tối đa được chỉ định trên thiết bị. Những giới hạn này thu được bằng cách sử dụng thiết bị với nước cất ở trạng thái cân bằng, nhiệt độ môi trường là 20 °C trong khi vận hành trơn tru và ổn định.
**Các giới hạn sai số tuân theo DIN EN ISO 8655-2.
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.