Hệ thống xử lý mô nhanh môi trường chân không MTM I và MTM II mang tới giải pháp thân thiện và tiết kiệm chi phí cho người dùng để xử lý sinh thiết nhanh cũng như xử lý mô hàng loạt qua đêm của mọi phòng thí nghiệm mô học. Thiết bị có thể được sử dụng để xử lý sinh thiết nhanh hoàn toàn tự động hoặc theo mẻ qua đêm với khối lượng lớn lên đến 300 mẫu.
Bộ trao đổi nhiệt tăng cường (EHE), trong thiết kế của model MTM II, tiên tiến được cấp bằng sáng chế cho phép xử lý mô không vi sóng nhanh nhất hiện nay. Thuốc thử được làm gia nhiệt đồng nhất cẩn thận, do đó đảm bảo an toàn mẫu tối đa.
Hệ thống này có thể được vận hành với thuốc thử truyền thống hoặc với hầu hết các chất thay thế xylene and ethyl alcohol hiện có trên thị trường. Một hệ thống quản lý thuốc thử thân thiện với người dùng và chu trình làm sạch được tối ưu hóa là cơ sở cho hiệu quả chi phí và doanh thu cao hơn.
Vấn đề an toàn trong quá trình vận hành máy được đảm bảo với một hệ thống báo động từ xa thông minh giao tiếp qua điện thoại di động hoặc internet.
Các tính năng nổi bật
Nguyên lý | Áp suất/ chân không |
Thùng chứa thuốc thử | Cốc đựng thuốc thử ( 10 cốc, thể tích 2.5 lít/cốc) Cốc đựng sáp/ paraffin (4 + 1 cốc, thể tích 2.5 lít/cốc) Chất lỏng làm sạch hệ thống |
Trộn | Bọt/ bóng khí |
Giỏ chuyển mẫu | Bằng thép không rỉ, 2 x 150 cassettes |
Năng suất xử lý mô | 300 cassettes |
Khoảng nhiệt độ xử lý | 50 - 70 °C (paraffin) RT, 35-45 °C (thuốc thử) |
Chương trình | 18 |
Bảo vệ an toàn |
Nắp chắn (tùy chọn) Hệ thống cấp nhiệt khép kín 2 bộ lọc cac bon |
Bảo vệ mẫu | UPS (tùy chọn)
Mô đun cảnh báo từ xa (tùy chọn) |
Chức năng chân không | Áp suất và chân không |
Chức năng chờ | lên tới 14 ngày, 23 giờ và 59 phút |
Làm đầy và xả thoát thuốc thử | Thủ công hoặc tự động |
Hệ thống quản lý thuốc thử |
Hoàn toàn tự động: Tùy ý lập trình việc chuyển mẫu thuốc thử tự động |
Hiển thị | Màn hình màu 15 inch, cảm ứng |
Kích thước[WxDxH] | 700 x 600 x 1.080 mm không bao gồm màn hình 700 x 600 x 1.430 mm bao gồm màn hình |
Khối lượng [không bao gồm phụ kiện] | 120 kg (MTM I) 135 kg (MTM II) |
Thông số điện áp sử dụng | 230 V; 50-60 Hz; 1.000 W (MTM I, Art.Nr.: 11000500)
230 V; 50-60 Hz; 1.500 W (MTM II, Art.Nr.: 11000600) 115 V; 50-60 Hz; 1.000 W (MTM I, Art.Nr.: 11000501) 115 V; 50-60 Hz; 1.500 W (MTM II, Art.Nr.: 11000601) |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.