[Specimen] | L1.2 m, Conductor Diameter φ0.25 to φ1.6 mm |
[Mandrel Rotation Speed] | 50 rpm |
[Mandrel Diameter] | φ2.5 to φ16 mm (Conductor Diameter φ × 10) |
[Weight] | (Specimen Cross Section × 700) g |
[Holder Stroke] | Max. 780 mm |
[Holder Speed] | 50 mm/s |
[Timer] | 60 sec Count |
[Option] | Automatic Specimen Cutting Device, Safety Cover |
[Power Source] | AC 100 V, 1-Phase, 5 A, 50/60 Hz |
[Dimensions/ Weight (Approx.)] | W490 × D500 × H1,500 mm, 70 kg |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.