| FACA-261 | Thông số kỹ thuật |
| Loại máy | Đọc kết quả trực tiếp truy cập ngẫu nhiên |
| Phương pháp phân tích | Đo điểm cuối, đo động học, thời gian cố định, độ đục miễn dịch, 1-2 hóa chất, phân tích đa chuẩn, hóa chất/huyết thanh trắng… |
| Các loại xét nghiệm | 40 xét nghiệm |
| Mô-đun ISE (Na+, K+, CL-/Li+) chọn thêm | |
| Công suất | 1 hóa chất: 275 xét nghiệm/giờ |
| 2 hóa chất: 150 xét nghiệm/giờ | |
| Với ISE: Cộng thêm 120 xét nghiệm/giờ | |
| Số mẫu xét nghiệm | 60 |
| Bao gồm mẫu chuẩn, mẫu kiểm soát, có thể sử dụng cốc huyết | |
| thanh hoặc ống mẫu chuẩn của máy | |
| Các kênh bước sóng/bộ lọc | 340 nm, 380 nm, 405 nm, 505 nm, 520 nm, 546 nm, 576 nm, 620 nm, 670 nm, 700 nm, 750 nm, 800 nm |
| Thể tích mẫu | 1 µL – 100 µL, bước điều chỉnh 0.1 µL |
| Số vị trí đặt hóa chất | 40 hoặc 80 (chọn thêm) |
| Thể tích hóa chất | R1: 1~400 µL, bước chỉnh 1 µL R2: 1~400 µL, bước chỉnh 1 µL |
| Kim hút mẫu/hút hóa chất | Bọc teflon, có cảm biến phát hiện mức chất lỏng, chống va chạm, rửa kim tự động |
| Thời gian phản ứng | 0~999 giây |
| Cuvet | Tùy chọn nhựa UV chất lượng cao hoặc thủy tinh thạch anh |
| Hệ thống rửa cuvet | 8 kênh rửa tự động |
| Hệ thống rửa kim hút và kim khuấy | Hệ thống rửa độc lập cho kim hút và kim khuấy |
| Hệ thống cảnh báo | Tự cảnh báo lỗi (va chạm, không đủ mẫu hoặc hóa chất, đầy can nước thải) |
| Hiệu chuẩn | Tuyến tính, phi tuyến, đa chuẩn, hệ số K |
| Chức năng pha loãng mẫu/ xét nghiệm lại |
Tự động pha loãng và thực hiện lại xét nghiệm khi nồng độ vượt quá giới hạn. Áp dụng cho cả mẫu chuẩn |
| Bước sóng | 340~810 nm |
| Nguồn sáng | Đèn Halogen |
| Độ phân giải hấp thụ | 0.0001 A |
| Độ chính xác hấp thụ | ± 0.0003 A (0~2.5 A) |
| Độ lặp lại (CV%) | ≤ 2% |
| Kiểm soát chất lượng | Chương trình kiểm soát chất lượng Levy Jennings tại 3 mức |
| Bộ quét mã vạch | Chọn thêm |
| In ấn | Cho phép tạo báo cáo theo nhiều định dạng khác nhau |
| Chức năng kiểm soát xét nghiệm |
Hệ thống kiểm soát thẻ mới (phụ kiện chọn thêm) |
| Ngôn ngữ | Anh, Pháp, T ây Ban Nha, Đức, Nga… |
| Hệ điều hành | Window XP , Vista, Windows 7 |
| Nguồn điện | 220V / 50 Hz hoặc 110 V / 60 Hz |
| Kích thước | 85 cm x 72 cm x 53 cm |
| T rọng lượng | 85 kg |
| Các thông số xét nghiệm | |
| Glucose | Calcium |
| Blood Urea Nitrogen | Phosphorous |
| Creatinine | Sodium |
| Chloride | Potassium |
| T otal Cholesterol | Gamma-Glutamyl T ransferase |
| T riglycerides | High Density Lipoprotein |
| T otal Bilirubin | Low Density Lipoprotein |
| T otal Protein | Lactate Dehydrogenase |
| Albumin | Creatine Kinase |
| Globulin | Magnesium |
| Aspartateamino T ransferase | Uric Acid |
| Alanineamino T ransferase | Non Esterified Fatty Acid |
| Alkaline Phosphatase | Amylase |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.