Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Máy nghiền hàm SCP Science SP-1001

Model: SP-1001
Tình trạng: Liên hệ
The SCP SCIENCE SP-1000 Jaw Crusher is the ultimate one-step primary crusher for rocks, core
samples, cement ingots, glass, and friable materials. Its unique design enables extremely fine
grinding while creating minimal dust and noise. An optional steel hopper/feeder simplifies loading
and prevents samples from escaping from the jaws during crushing. Optional accessories include a
steel stand, automatic lubrication, dust enclosure and collection system.
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần
  • It's unique design permits 5" x 7" rocks to be crushed to -10 mesh in one pass with minimal dust and noise.
  • The model shown is complete with fully automated lubrication system, which lubricates itself while in operation.
  • You need only to refill the grease reservoir every few months or as required.
  • The model shown is fitted with an optional Environmental Enclosure. CE, UL, CSA approved

 

Ordering Information Catalog Number
SP-1000 Jaw Crusher (manual 10 point lubrication) 208V/60Hz 010-010-100
SP-1001 Jaw Crusher (manual 1 point lubrication) 208V/60Hz 010-010-101
SP-1002 Jaw Crusher (automatic lubriction)* 208V/60Hz  010-010-102
SP-1000 Jaw Crusher (manual 10 point lubrication) 230V/50Hz 010-010-103
SP-1001 Jaw Crusher (manual 1 point lubrication) 230V/50Hz 010-010-104
SP-1002 Jaw Crusher (automatic lubrication)* 230V/50Hz 010-010-105

 

OPTIONAL ACCESSORIES  
Description Catalog Number
Hopper/Feeder 010-010-110
Steel Stand 010-010-111
Dust Collection Hopper 010-010-112

 

JAW SETS (Select appropriate jaw set) Alloy Catalog Number
Serrated  Chrome-Moly Steel  010-010-120
Serrated  Chrome Steel 010-010-121
Serrated  Mild Steel  010-010-122
Serrated  Manganese  010-010-123
Serrated  Chrome-Moly Steel 010-010-130
Serrated  Chrome Steel 010-010-131
Serrated  Mild Steel  010-010-132
Serrated  Manganese 010-010-133

 

 

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.