Tính năng, đặc điểm:
- Nguồn điện phổ thông: 90 - 240 V AC, 50-60 Hz, 1 ph
- Màn hình màu cảm ứng chống nước 7"
- Đa ngôn ngữ
- Không có máy nén - động cơ dậm cải thiện độ chính xác trên toàn bộ phạm vi với lực 15 kN
- Tốc độ có thể thay đổi cho phù hợp với loại mẫu
- Có thể thay đổi mục tiêu trong quá trình thử nghiệm
- Báo cáo linh hoạt
- Tương thích với phần mềm DS8 mới nhất
Lợi ích:
- Hoàn toàn tự động - giảm thời gian thử nghiệm
- Kích thước nhỏ gọn - tiết kiệm không gian phòng thí nghiệm
- Lưu cấu hình giúp dễ dàng thiết lập nhiều ô và lặp lại thử nghiệm
- Điều khiển tối đa 16 máy nén đất tự động từ một PC - cải thiện hiệu quả phòng thí nghiệm
- Bao gồm khung nén thủ công - tránh dư thừa
- Phạm vi mẫu rộng
| Mô tả | Máy nén đất tự động | 
| Dung tích khung | 15 kN | 
| Độ xô dịch | 15 mm | 
| Tiêu chuẩn | BS 1377-5, thay thế bởi ISO 17892-5, ASTM D2435/D2435M, AASHTO T216, ASTM D4546 | 
| Kích thước buồng (mm) | 35, 50, 70, 75, 100, 112.8 | 
| Kích thước buồng (inches) | 2, 2.416, 2.5, 3, 4 | 
| Kích thước mẫu tối đa | ≤ 112.8 mm | 
| Độ dịch tối đa của pít-tông | 26 mm | 
| Tốc độ | 10 mm per minute | 
| Tốc độ nén cao | 40 mm per minute | 
| ĐIều khiển bao nhiêu máy qua 1 PC | 16 | 
| Giao diện | Màn hình màu phân giải cao 7" | 
| Kích thước | 290 x 360 mm | 
| Khối lượng | 32 kg | 
| Diện tích sử dụng | 270/220 mm | 
| Nguồn điện | 90-240 V AC, 50-60 Hz, 1 ph | 
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.