Có thể ghi nhớ tối đa 10 quy trình
Tối đa 10 bước cho mỗi quy trình
Chứng năng hoán đổi 2 chế độ làm việc sau một khoảng thời gian nhất định (Liên tục hoán đổi giữa 2 chế độ lắc và định pha)
Chế độ hẹn giờ 1 : bắt đầu tính thời gian khi sau khi cài đặt
Chế độ hẹn giờ 2: bắt đầu tính thời gian sau khi đạt nhiệt độ cài đặt
Model |
CBS-350 |
||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển phản hồi PID |
||
Màn hình hiển thị |
VFD |
||
Nhiệt độ |
Khoảng (℃ / ℉) |
Amb. +5 tới 100 / 41 tới 212 |
|
Khoảng biến thiên ở 37℃ (±℃ / ℉) |
0.5 / 0.9 |
||
Độ sai lệch ở 37℃ (±℃ / ℉) |
0.15 / 0.27 |
||
Công suất gia nhiệt (W) |
360 |
||
Chế độ an toàn |
Quá nhiệt |
Bề mặt gia nhiệt |
|
Vật liệu PCB |
|||
Bảo vệ quá dòng |
Bảo vệ quá dòng |
||
Kích thước quỹ đạo lắc |
Quỹ đạo lắc |
Orbital |
|
Khoảng tốc độ (RPM) |
96-well tube block |
150 tới 1500 |
|
0.5ml tube block |
150 tới 1000 |
||
1.5ml tube block |
150 tới 1000 |
||
50ml tube block |
150 tới 800 |
||
Kích thước quỹ đạo (mm / inch, dia.) |
2 / 0.08 |
||
Kích thước |
Toàn phần (mm / inch) |
249 x 325 x 120 / 9.8 x 12.8 x 4.7 |
|
Khối lượng riêng (Kg / lbs) |
8.3 / 18.3 |
||
Nguồn điện (230V,50Hz/60Hz) |
1.7A |
||
Cat. No. |
AAHJ4015K |
||
Nguồn điện (120V,60Hz) |
3.4A |
||
Cat. No. |
AAHJ4013U |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.