[Specimen] | 50 × 150 mm |
[Burner] | Propane Gas Burner, Flame Height 16 mm |
[Timer] | Max. 999.9 sec (Preset type) |
[Flame Angle] | 45° |
[Flaming Time] | 1 sec |
[Flame Height Adjustment] | Needle Valve type, U-Shaped Manometer |
[Specimen Holder Angle] | 30°, 45°, 60° |
[Power Source] | AC 100 V, 1-Phase, 5 A, 50/60 Hz |
[Heating Source] | Liquid Nitrogen Gas Type 2 No.4 |
[Dimensions/ Weight (Approx.)] | W400 × D320 × H530 mm, 30 kg |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.