[Specimen] | 100 × 200 mm |
[Rubbing Paper] | 50 × 200 mm |
[Rubbing Head] | (25.4 ± 0.2) × (50.8 ± 0.2) mm (2 faces), Rubber T8 mm, Mass 908 ± 10 g |
[Additional Weight] | 908 ± 10 g |
[Rubbing Distance] | 57 ± 1 mm, Circular Arc R185 mm |
[Rubbing Speed] | 43 + 2 times/min |
[Counter] | 6 Digits Preset Counter 6 Digits Running Counter |
[Power Source] | AC 100 V, 1-Phase, 10 A, 50/60 Hz |
[Dimensions/ Weight (Approx.)] | W300 × D370 × H600 mm, 20 kg |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.