● Đo kết quả nhanh và chính xác
● Hệ thống cảm biến đo có thể lựa chọn tùy biến
● Đo nhiều kênh đồng thời không có độ trễ thời gian
SXK-67 |
Đo nhiệt độ chính xác, chống chịu nước, chống chịu hóa chất |
Φ1 Sensor dạng ống mao quản cực nhỏ |
SXN-54 |
Đo nhiệt độ cơ thể các động vật nhỏ |
Φ2 Đo nhiệt độ trực tràng của chuột |
SXN-64 |
Đo nhiệt độ cơ thể động vật |
Đo nhiệt độ trực tràng của động vật (thỏ) |
SZL-64 |
Đo nhiệt độ cơ thể và nhiệt độ bề mặt da |
Đo nhiệt độ cơ thể và nhiệt độ bề mặt da trong các thử nghiệm chức năng sinh lý vận động trong thử nghiệm sinh lý của quần áo |
BYE-64 |
Đo nhiệt độ các bề mặt |
Đo nhiệt độ bề mặt các vật thể |
TXW-46 |
Đo nhiệt độ nước |
Đo phân bố nhiệt độ trong nước, phục vụ công tác quản lý và nghiên cứu |
TXA-36 |
Chống chịu nước |
Chiều dài phần kim loại L và đường kính phần đầu tip ΦD có thể lựa chọn tùy thích |
BXK-67 |
Chống chịu nước, chống chịu hóa chất |
Φ3 nhiệt trở lớn và chống chịu các hóa chất ăn mòn mạnh |
BXA-46 |
Kết quả đo không bị trôi |
Nhiệt độ nhúng trìm (loại nhỏ) |
BZL-64 |
Đo nhiệt độ khí |
Nhiệt điện trở các vị trí phô bày với độ nhạy cao |
TXA-14 |
Kẹp đinh ốc |
Chiều dài phần kim loại L và đường kính phần đầu tip ΦD có thể lựa chọn tùy thích |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.