[Trọng lượng tải] | 356 ± 1 N, 222 ± 1N |
[Mũi khía] | Tiêu chuẩn: Dạng phẳng, φ 4,5 mm Vật liệu hay dùng: Dạng bán cầu, φ19 mm |
[Đồng hồ đo] | Thang đo 1/100 mm, Max. 10 mm |
[Tùy chọn] | Thiết bị nạp tự động, Bộ hẹn giờ |
[Kích thước / Trọng lượng (xấp xỉ)] | W350 × D350 × H800 mm, 65 kg |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.