Điều hướng dễ dàng để kiểm tra máy chính và điện cực.
Hỗ trợ một số tiêu chuẩn công nghiệp khác nhau (JIS, USP, EP, JP, CP).
Hỗ trợ đáng tin cậy trên màn hình trong trường hợp nảy sinh vấn đề khi đo hoặc hiệu chuẩn.
Phần mềm có hướng dẫn người dùng để giải quyết bất kỳ một sự cố vận hành nào.
Hỗ trợ một số tiêu chuẩn công nghiệp trong suốt quá trình từ đo cho đến kết quả nhận được.
Cũng đồng thời hỗ trợ hướng dẫn đo độ dẫn của nước tinh khiết trong sản xuất dược phẩm ở một số nước.
Giá đỡ điện cực có thể định vị theo bất kỳ hướng nào, ngang hay dọc.
Cung cấp thêm loại giá đỡ điện cực dài để kiểm tra mẫu trong cốc thí nghiệm lớn.
Tay đỡ điện cực có thể xoay 360o và di chuyển theo chiều dọc.
Chiều cao tối đa của giá đỡ điện cực là 650 mm, có thể thu gọn lại để cất giữ nhờ sử dụng cơ cấu telescopic (kiểu ống nhòm)
Bắt đầu kiểm tra Điều hướng đến kết quả Bắt đầu khắc phục sự cố Ảnh màu Hỗ trợ tiêu chuẩn USP/EP/JP/CP Phép đo tự động theo phương pháp tiêu chuẩn
Model |
F-71G |
F-72G |
F-73G |
F-74G |
F-74BWG |
DS-71G |
|
Đặc điểm |
Kênh 1: pH + ORP |
Kênh 1: pH + ORP + ION |
Kênh 1: pH + ORP + ION Kênh 2: pH + ORP + ION |
Kênh 1: pH + ORP + ION Kênh 2: COND + RESI + SAL + TDS |
Kênh 1: pH + ORP + ION Kênh 2: COND + RESI + SAL + TDS |
Kênh 1: COND + RESI + SAL + TDS |
|
pH |
Phương pháp đo |
Điện cực thủy tinh |
Điện cực thủy tinh |
Điện cực thủy tinh |
Điện cực thủy tinh |
Điện cực thủy tinh |
-- |
Dải đo |
pH 0.000~14.000 |
pH 0.000~14.000 |
pH 0.000~14.000 |
pH 0.000~14.000 |
pH 0.000~14.000 |
-- |
|
Dải hiển thị |
pH -2.000~19.999 |
pH -2.000~20.000 |
pH -2.000~20.000 |
pH -2.000~20.000 |
pH -2.000~19.999 |
-- |
|
Độ phân giải |
0.001 pH |
0.01/0.001 pH |
0.01/0.001 pH |
0.01/0.001 pH |
0.001 pH |
-- |
|
Tự động chuyển dải đo |
-- |
• |
• |
• |
-- |
-- |
|
Độ lặp lại |
±0.005 pH±1 digit |
±0.001 pH±1 digit |
±0.001 pH±1 digit |
±0.001 pH±1 digit |
±0.005 pH±1 digit |
-- |
|
Số điểm hiệu chuẩn pH |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
-- |
|
Kiểm tra độ lặp lại |
• |
• |
• |
• |
• |
-- |
|
Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn |
• |
• |
• |
• |
• |
-- |
|
Kiểm tra định kỳ |
-- |
• |
• |
• |
-- |
-- |
|
mV (ORP) |
Dải đo |
±1999.9 mV |
±1999.9 mV |
±1999.9 mV |
±1999.9 mV |
±1999.9 mV |
-- |
Độ phân giải |
0.1 mV |
0.1 mV |
0.1 mV |
0.1 mV |
0.1 mV |
-- |
|
Độ lặp lại |
±0.1 mV±1 digit |
±0.1 mV±1 digit |
±0.1 mV±1 digit |
±0.1 mV±1 digit |
±0.1 mV±1 digit |
-- |
|
Nhiệt độ |
Dải đo |
0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) |
0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) |
0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) |
0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) |
0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) |
0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) |
Độ phân giải |
0.1oC |
0.1oC |
0.1oC |
0.1oC |
0.1oC |
0.1oC |
|
Độ lặp lại |
±0.1°C±1 digit |
±0.1°C±1 digit |
±0.1°C±1 digit |
±0.1°C±1 digit |
±0.1°C±1 digit |
±0.1°C±1 digit |
|
ION |
Phương pháp đo |
-- |
Điện cực chọn lọc ion |
Điện cực chọn lọc ion |
Điện cực chọn lọc ion |
Điện cực chọn lọc ion |
-- |
Dải đo |
-- |
0.00 µg/L~999 g/L (mol/L) |
0.00 µg/L~999 g/L (mol/L) |
0.00 µg/L~999 g/L (mol/L) |
0.00 µg/L~999 g/L (mol/L) |
-- |
|
Độ phân giải |
-- |
3 chữ số có nghĩa |
3 chữ số có nghĩa |
3 chữ số có nghĩa |
3 chữ số có nghĩa |
-- |
|
Độ lặp lại |
-- |
±0.5%F.S.±1 digit |
±0.5%F.S.±1 digit |
±0.5%F.S.±1 digit |
±0.5%F.S.±1 digit |
-- |
|
Kiểm tra định kỳ |
-- |
• |
• |
• |
-- |
-- |
|
Số điểm trên đồ thị hiệu chuẩn |
-- |
5 |
5 |
5 |
5 |
-- |
|
Phương pháp đo bổ sung |
-- |
• |
• |
• |
-- |
-- |
|
Độ dẫn |
Phương pháp đo |
-- |
-- |
-- |
2 điện cực lưỡng cực AC |
2 điện cực lưỡng cực AC |
2 điện cực lưỡng cực AC |
Dải đo (dải hiển thị) |
-- |
-- |
-- |
0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm |
0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm |
0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm |
|
0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm |
0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm |
0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm |
|||||
0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm |
0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm |
0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm |
|||||
Độ phân giải |
-- |
-- |
-- |
0.05%F.S. |
0.05%F.S. |
0.05%F.S. |
|
Độ lặp lại |
-- |
-- |
-- |
±0.5%F.S.±1 digit |
±0.5%F.S.±1 digit |
±0.5%F.S.±1 digit |
|
Lựa chọn đơn vị đo |
-- |
-- |
-- |
• |
• |
• |
|
Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất |
-- |
-- |
-- |
• |
• |
• |
|
Kiểm tra định kỳ |
-- |
-- |
-- |
• |
-- |
-- |
|
Ứng dụng nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP |
-- |
-- |
-- |
• |
-- |
-- |
|
Độ muối |
Phương pháp đo |
-- |
-- |
-- |
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn |
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn |
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn |
Dải đo (dải hiển thị) |
-- |
-- |
-- |
0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%) |
0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%) |
0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%) |
|
Độ phân giải |
-- |
-- |
-- |
0.01 ppt (0.001%) |
0.01 ppt (0.001%) |
0.01 ppt (0.001%) |
|
Hiệu chuẩn nồng độ muối |
-- |
-- |
-- |
• |
• |
• |
|
Điện trở |
Phương pháp đo |
-- |
-- |
-- |
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn |
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn |
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn |
Dải đo (dải hiển thị) |
-- |
-- |
-- |
0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm |
0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm |
0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm |
|
0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm |
0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm |
0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm |
|||||
Độ phân giải |
-- |
-- |
-- |
0.05% F.S. |
0.05% F.S. |
0.05% F.S. |
|
Độ lặp lại |
-- |
-- |
-- |
±0.5%F.S.±1 digit |
±0.5%F.S.±1 digit |
±0.5%F.S.±1 digit |
|
Tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) |
Phương pháp đo |
-- |
-- |
-- |
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS) |
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS) |
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS) |
Dải đo (dải hiển thị) |
-- |
-- |
-- |
0.01 mg/L~1000 g/L |
0.01 mg/L~100 g/L |
0.01 mg/L~100 g/L |
|
Độ phân giải |
-- |
-- |
-- |
0.01 mg/L |
0.01 mg/L |
0.01 mg/L |
|
Input / Output |
Input (số kênh) |
1 |
1 |
2 |
2 |
2 |
1 |
Đầu ra USB (kết nối với máy tính) |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
|
Đầu vào USB (lưu trữ) |
-- |
• |
• |
• |
-- |
-- |
|
RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân) |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
|
Ngõ ra analog |
-- |
• |
• |
• |
-- |
-- |
|
Dữ liệu |
Số điểm dữ liệu |
999 |
2000 |
2000 |
2000 |
999 |
999 |
Ghi nhớ khoảng |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
|
Nhập mã số ID |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
|
Tìm kiếm dữ liệu |
-- |
• |
• |
• |
-- |
-- |
|
Hiển thị |
Màn hình hiển thị |
LCD |
Màn hình màu cảm ứng điện dung |
Màn hình màu cảm ứng điện dung |
Màn hình màu cảm ứng điện dung |
LCD |
LCD |
Hiển thị song song |
-- |
-- |
• |
• |
• |
-- |
|
Hiển thị đa ngôn ngữ |
-- |
Nhật/Anh/Trung/Hàn |
Nhật/Anh/Trung/Hàn |
Nhật/Anh/Trung/Hàn |
-- |
-- |
|
Các tính năng |
Dẫn hướng |
-- |
• |
• |
• |
-- |
-- |
Hướng dẫn sử dụng |
-- |
• |
• |
• |
-- |
-- |
|
Thể hiện đồ thị |
-- |
• |
• |
• |
-- |
-- |
|
Kết nối với máy in (GLP/GMP) |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
|
Tùy chọn in |
-- |
• |
• |
• |
-- |
-- |
|
Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công) |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
|
Tự động giữ giá trị đo |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
|
Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo |
-- |
• |
• |
• |
-- |
-- |
|
Ổn định (pH/ION) |
-- |
• |
• |
• |
-- |
-- |
|
Mã số người vận hành |
-- |
• |
• |
• |
-- |
-- |
|
Bảo mật (mật khẩu) |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
|
Nâng cấp |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
|
Nhiệt độ môi trường |
0~45oC |
0~45oC |
0~45oC |
0~45oC |
0~45oC |
0~45oC |
|
Kích thước |
170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter) |
170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter) |
170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter) |
170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter) |
170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter) |
170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter) |
|
Trọng lượng |
Khoảng 500 g |
Khoảng 700 g |
Khoảng 700 g |
Khoảng 700 g |
Khoảng 500 g |
Khoảng 500 g |
|
Nguồn điện |
AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz |
AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz |
AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz |
AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz |
AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz |
AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz |
|
Tiêu thụ điện năng |
Khoảng 0.7 VA |
Khoảng 9.8 VA |
Khoảng 9.8 VA |
Khoảng 9.8 VA |
Khoảng 0.7 VA |
Khoảng 0.7 VA |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.