Thông số | Độ phân giải | Độ chính xác | Dải đo |
Carbon Monoxide | 0.01% |
|
|
Oxygen 02 (Fuel Cell) | 0.01% |
|
|
Hydrocarbon (HC-hexane) (NDIR) | 1ppm |
|
|
Carbon Dioxide (Infrared) | 1ppm |
|
|
Nitric Oxide*2 (fuel cell) | 1ppm |
|
0-5000ppm |
Nhiệt độ dầu | 0.1°C/F |
|
|
RMP | 1 rpm | 50 rpm | 200-6,000 rpm. |
|
0.01% | Calculated | 0-15% |
|
|
|
*1 Sử dụng khí khô tại điều kiện tiêu chuẩn STP *2 Chỉ với model Auto 5-2 và 5-1
Thời gian đáp ứng của cảm biến T95 |
|
Thời gian khởi động | < 3 phút |
Các chương trình đo nhiên liệu cài đặt sẵn | Săng dầu, LPG và CNG |
Data-Logging | 255 Snap Shots |
|
|
|
|
Nhiệt độ bảo quản |
|
Bộ sạc |
|
Tuổi thọ pin | >4 giờ sau khi sạc đầy |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.