Trotec BL30 là thiết bị nhỏ gọn dùng để đo và ghi lại các giá trị nhiệt độ và độ ẩm một cách thường trực tại nơi ở, nơi làm việc cũng như kho hàng. Được cung cấp cùng với một giá gắn tường để theo dõi khí hậu tại một địa điểm nào đó một cách lâu dài.
Sự kết hợp giữa khả năng lưu trữ lớn đến hơn 32000 giá trị đo, khả năng điều chỉnh khoảng lưu trữ từ 1s đến 24 giờ và chức năng báo động mở ra tiềm năng ứng dụng to lớn đối với thiết bị - kiểm tra sản phẩm thủ công, đánh giá các hư hỏng do ẩm và mốc ở căn hộ, hoặc đo và ghi lại dữ liệu về khí hậu trong kho hàng hoặc địa điểm nào đó.
Phần mềm phân tích cài đặt trên máy tính cho phép đánh giá và các tính năng xử lý tài liệu đối với tất cả các giá trị đo bao gồm cả thời gian, ngày tháng cũng như các sự cố.
BL30 được cấu hình thông qua một máy tính cá nhân, do đó người không phận sự không thể thao tác và điều chỉnh thiết bị một cách trực tiếp.
Một số lợi ích thiết thực:
Tùy vào khoảng ghi dữ liệu và điều kiện thực tế, thời gian sử dụng của BL30 với pin gắn kèm có thể lên đến vài tháng.
Master data |
|
Article number |
3.510.205.520 |
Air temperature |
|
Measuring principle |
NTC |
Measuring range [°C] |
-40 - 70 |
Accuracy [°C] |
max. ± 1 |
Display resolution [°C] |
0,1 |
Relative humidity |
|
Measuring principle |
— |
Measuring range [% RH] |
0 - 100 |
Accuracy [% RH] |
max. 3 |
Display resolution [% RH] |
0,1 |
Air pressure |
|
Measuring principle |
— |
Measuring range [hPa] |
— |
Accuracy [hPa] |
— |
Display resolution [hPa] |
— |
CO₂ concentration |
|
Measuring principle |
— |
Measuring range [ppm] |
— |
Accuracy |
— |
Display resolution [ppm] |
— |
Long-term stability [ppm/a] |
— |
Voltage input |
|
Min. measuring range [V] |
— |
Max. measuring range [V] |
— |
Accuracy [µV] |
— |
Accuracy [%] of the measured value |
— |
Resolution |
— |
Voltage measurement |
|
Min. measuring range [mA] in two-wire operation |
— |
Max. measuring range [mA] in two-wire operation |
— |
Min. measuring range [mA] in three-wire operation |
— |
Max. measuring range [mA] in three-wire operation |
— |
Accuracy [µA] |
— |
Accuracy [%] of the measured value |
— |
Resolution [µA] |
— |
Output load [Ω] |
— |
Thermal element K |
|
Min. measuring range [°C] |
— |
Max. measuring range [°C] |
— |
Accuracy between -200 °C ... 0 °C [°C] |
— |
Accuracy between -200 °C ... 0 °C [%] of the measured value |
— |
Accuracy between 0 °C ... 1,200 °C [°C] |
— |
Accuracy between 0 °C ... 1,200 °C [%] of the measured value |
— |
Resolution [°C] |
— |
Thermal element J |
|
Min. measuring range [°C] |
— |
Max. measuring range [°C] |
— |
Accuracy between -200 °C ... 0 °C [°C] |
— |
Accuracy between -200 °C ... 0 °C [%] of the measured value |
— |
Accuracy between 0 °C ... 1,200 °C [°C] |
— |
Accuracy between 0 °C ... 1,200 °C [%] of the measured value |
— |
Resolution [°C] |
— |
Thermal element S |
|
Min. measuring range [°C] |
— |
Max. measuring range [°C] |
— |
Accuracy between -50 °C ... 0 °C [°C] |
— |
Accuracy between -50 °C ... 0 °C [%] of the measured value |
— |
Accuracy between 0 °C ... 1,700 °C [°C] |
— |
Accuracy between 0 °C ... 1,700 °C [%] of the measured value |
— |
Resolution [°C] |
— |
Pt100 |
|
Min. measuring range [°C] |
— |
Max. measuring range [°C] |
— |
Accuracy [°C] |
— |
Accuracy [%] of the measured value |
— |
Resolution [°C] |
— |
Interfaces |
|
LAN |
— |
Plug socket |
— |
BNC |
— |
RS-485 |
— |
10-pin terminal |
— |
USB |
√ |
Power supply |
|
Internal (battery) |
√ |
External (USB) |
— |
External via LAN (PoE model) |
— |
Terminals for external power supply to supply the sensor |
— |
Display |
|
Dimensions [mm] |
— |
LCD |
√ |
Memory organization |
|
Sensing interval |
ab 1 s |
Saving interval |
ab 1 s |
Memory |
32,000 measured values, (16,000 each for temperature and humidity ) |
Data logging |
— |
Available measurement channels |
— |
Available channel groups |
— |
Housing design |
|
Plastic |
√ |
Weight (packing excluded) |
|
Weight [kg] |
0,091 |
Dimensions (packing excluded) |
|
Length [mm] |
94 |
Width [mm] |
50 |
Height [mm] |
32 |
STANDARD SCOPE OF DELIVERY |
||
Battery(-ies) |
||
|
Option |
√ |
USB connection cable |
||
|
Option |
√ |
CD-Rom with Smartgraph PC software and operating manual |
||
|
Option |
√ |
ASCERTAINABLE MEASURED VALUES AND FUNCTIONS |
|
Internal sensors |
|
Air temperature [°C] |
√ |
Air temperature [°F] |
√ |
Relative humidity [%] |
√ |
Absolute humidity [g/m³] |
— |
Dew point temperature [°C] |
— |
Dew point temperature [°F] |
— |
Relative air pressure [hPa] |
— |
Absolute air pressure [hPa] |
— |
CO₂ -concentration [ppm] |
— |
External sensors |
|
CO₂ -concentration [ppm] |
— |
Surface temperature [°C] |
— |
Surface temperature [°F] |
— |
Material temperature [°C] |
— |
Material temperature [°F] |
— |
Air temperature [°C] |
— |
Air temperature [°F] |
— |
Wood moisture [digits] |
— |
Building moisture [digits] |
— |
Relative humidity [%] |
— |
Absolute humidity [g/m³] |
— |
Dew point temperature [°C] |
— |
Dew point temperature [°F] |
— |
Battery voltage [mV, V] |
— |
Voltage [mV, V] |
— |
Current [mA, A] |
— |
Absolute air pressure [hPa, Pa] |
— |
Relative air pressure [hPa, Pa] |
— |
Differential pressure [Pa] |
— |
Flow rate [m/s] |
— |
Mixing ratio [g/kg dry air] |
— |
Particle concentration [0.1 µm] |
— |
Particle concentration [0.2 µm] |
— |
Particle concentration [0.3 µm] |
— |
Particle concentration [0.5 µm] |
— |
Particle concentration [1 µm] |
— |
Particle concentration [5 |
— |
Particle concentration [10 |
— |
Particle concentration [x µm] |
— |
Particle concentration [y µm] |
— |
Particle concentration [z µm] |
— |
Unknown |
— |
Inactive |
— |
Cooling limit temperature [°C] |
— |
Cooling limit temperature [°F] |
— |
Global radiation [W/m²] |
— |
Daylight |
— |
Amount of precipitation [l/m²] |
— |
Wind speed [m/s] |
— |
Wind direction |
— |
Ground dampness |
— |
Leaf wetness |
— |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.