Phương pháp thử |
Giấy và bìa cứng
|
Màng nhựa
|
---|---|---|
Đầu mài mòn | W60 mm, L100 mm, Mass 1,000 g | 63 × 63 mm (Abrading Surface 40 cm2) Mass 200 ± 2 g (1.96 ± 0.02 N) |
Bảng phẳng |
W200 mm, L380 mm
|
|
Mẫu | Surface: W100 mm, L250 mm Sled: W60 mm, L120 mm |
W80 mm, L200 mm, T0.5 mm or Less |
Đo ma sát |
Load Cell: Max. 10 N, 20 N, 50 N
|
|
Tốc độ | 10.0 ± 0.2 mm/min | 100 ± 10 mm/min or 500 ± 10 mm/min |
Nguồn điện |
AC 100 V, 1-Phase, 5 A, 50/60 Hz
|
|
Dimensions/ Weight (Approx.) |
W570 × D280 × H330 mm, 27 kg
|
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.