[Specimen] | φ63.5 ± 0.5 mm, T12.7 ± 0.5 mm, φ12.7 ± 0.1 mm |
[Specimen Rotation speed] | 250 ± 5 rpm |
[Inclination Angle] | 0 to 30° (Normal: 15°) |
[Test Load] | 27.0 N (2.75 kgf), 44.1 N (4.50 kgf) |
[Abrasion Wheel] | φ150 mm, T25 mm, Material A, Grit #36 |
[Brush] | Pig Bristles, φ45 mm |
[Counter] | 6 Digits Preset Counter |
[Option] | Suction Device (Vacuum Cleaner) |
[Power source] | AC 220 V, 1-phase, 15 A, 50/60 Hz |
[Dimensions/ Weight (Approx.)] | W500 × D500 × H560 mm/ 50 kg |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.