Specimen | 1 m, Conductor Diameter φ0.25 to φ1.6 mm |
---|---|
Mandrel Rotation Speed | 5 to 10 rpm (Manual or Motorized) |
Mandrel Diameter | φ19 mm、 φ48 mm、 φ82 mm |
Weight | 57 g, 115 g, 455 g |
Scale | 0 to 120 |
Counter | 4 Digits Preset Counter (Only for Motorized) |
Accessories | Foot Switch (Only for Motorized) |
Power Source | AC 100 V, 1-Phase, 3 A, 50/60 Hz (Motorized Model) |
Dimensions/ Weight (Approx.) | W480 × D285 × H250 mm, 10 kg (Motorized Model) |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.