[Hangings] | 6 Hangings |
[Specimen] | W25 ± 1 mm, L140 to 155 mm, T6.30 ± 0.15 mm, Groove of R2.38 ± 0.03 mm |
[Chuck Distance] | Max. 75 ± 1 mm |
[Flexing Distance] | Max. 60 mm (Standard 57 + 0.5 mm) |
[Flexing Speed] | 300 ± 10 times/min |
[Counter] | 6 Digits Preset Counter, 6 Digits Running Counter |
[Accessories] | Specimen Setting Gauge, Notching Blade |
[Option] | Notching Device |
[Power Source] | AC 200 V, 3-Phase, 15 A, 50/60 Hz |
[Dimensions/ Weight (Approx.)] | W700 × D610 × H980 mm/ 180 kg |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.