[Specimen] | W 15.0 ± 0.1 mm, L100 mm, T0.25 mm or Less |
[Folding Blade] | T0.5 ± 0.0125 mm, Slit Spacing 0.5 mm |
[Folding Roller] | φ6 mm, L18 mm |
[Weight Load] | Initial 7.6 ± 0.1 N, Max. 9.8 ± 0.2 N |
[Folding Distance] | 20 mm (Front-Back 10 mm) |
[Folding Speed] | 115 ± 10 rpm |
[Counter] | 6 Digits Preset Counter |
[Option] | Safety Cover |
[Power Source] | AC 100 V, 1-Phase, 10 A, 50/60 Hz |
[Dimensions/ Weight (Approx.)] |
W450 × D480 × H430 mm/ 60 kg |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.