Mô tả | Mã sản phẩm |
Bộ để bàn: Thiết bị, mẫu chuẩn, dây USB, cáp nguồn, hướng dẫn sử dụng nhanh được cung cấp trong hộp giấy. |
KEMR10DIS |
Túi mềm: Thiết bị, mẫu chuẩn, dây USB, cáp nguồn, hướng dẫn sử dụng nhanh được cung cấp trong túi mềm tiện di chuyển và hàng tiêu hao. |
KEMS10DIS |
Bộ phụ kiện Chlorite: Thiết bị, mẫu chuẩn, dây USB, cáp nguồn, hướng dẫn sử dụng nhanh, 200 cảm biến chlorine dioxide/chlorite sensors, 100 cảm biến chlorine, thuốc thử, thiết bị khử khí và hàng tiêu hao cần thiết để đo chlorite, kèm ống, bộ lọc và bơm. |
KEMH10DIS |
Kemio™ Cảm biến kim loại nặng: | |||
Dải đo | Nhiệt độ | Part Code | |
Chì | 2 – 100 μg/L | 5°C - 35°C |
Gói 10: KEM22MPB |
Cadimi | 0.2 – 10μg/L | 5°C - 35°C |
Gói 10 : KEM22MCD |
Thông số kỹ thuật Kemio™ Khử trùng & Kim loại nặng | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha và Trung Quốc (Giản thể) |
Kết nối & Lưu trữ dữ liệu | Kết nối USB với 10.000 kết quả kiểm tra với tất cả thông tin kiểm tra |
Kích thước (R x D x C) và Trọng lượng |
156 mm x 180 mm x 95 mm, 1012g |
Pin |
Bộ pin sạc 2300mAh NiMH |
Nguồn điện | Nguồn USB và bộ sạc ngoài |
Bộ cảm biến Kemio | ||
Dải đo | Part Code | |
Chlorine | Free chlorine: 0.02 - 10 mg/L | 100 pack: KEM21CLO |
Total chlorine: 0.05 - 75 mg/L | 500 pack: KEM25CLO | |
Chlorine high range | Free chlorine: 0.1 - 25 mg/L | 100 pack: KEM21CHR |
Total chlorine: 1 - 500 mg/L | 500 pack: KEM25CHR | |
Chlorine dioxide and chlorite | Chlorine dioxide: 0.02 – 50 mg/L | 100 pack: KEM21CDX |
Chlorite: 0.02 – 50 mg/L chlorite | 500 pack: KEM25CDX | |
Peracetic acid (PAA) | Peracetic acid (PAA): 2 – 2000 mg/L | 100 pack: KEM21PAA |
500 pack: KEM25PAA |
Hàng tiêu hao | Part Code |
CR-1 Reagent (chlorite test) | PT546 |
CR-2 Reagent (chlorite test) | PT547 |
Glycine Reagent (chlorine dioxide and chlorite test) | PT549 |
Phụ kiện | Part Code |
Kemio check standards | KEMC10 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.