Đặc tính nổi bật:
• Thiết kế thân thiện với người sử dụng
• Giám sát áp suất
• Giám sát tự động mực hóa chất cho các can chứa
• Các ống thủy tinh chưng cất được gắn ở đằng sau máy trong lớp bảo vệ trong suốt
• Sinh hơi nước tự động
• Công suất sinh hơi nước thay đổi (40% - 100%)
• Lựa chọn bổ sung H2O và NaOH bằng tay hoặc tự động
• Một chương trình chưng cất
• Thời gian phản ứng được lập trình
• Thời gian chưng cất được lập trình
• Tự động loại bỏ dư lượng mẫu bằng cách hút
• Thời gian chưng cất nhanh từ 2 - 3 phút
• Chẩn đoán lỗi qua cả biểu tượng trên màn hình và âm thanh
• Chức năng “Chờ” để giảm mức tiêu thụ điện năng và nước làm mát
• Cổng RS232 để truyền và điều khiển dữ liệu
Phụ kiện:
Code | Tên sản phẩm | Đơn vị |
010-035-050 | Bộ chuẩn độ DigiPREP (230V) | ea |
010-035-100 | Bộ chuẩn độ tự động SET-MET Titrino 2.702.0010 (110V/60Hz) | ea |
010-035-102 | Bộ chuyển đổi 806-20ml | ea |
010-035-104 | Điện cực unitrode với F 1M | ea |
010-035-200 | Can chứa hóa chất cho DigiPREP 100/200 | ea |
010-035-202 | Can chứa hóa chất cho DigiPREP 300 | ea |
010-035-204 | Can chứa hóa chất cho DigiPREP 400/500 | ea |
010-035-210 | Adapter ống 26cm | ea |
010-035-212 | Adapter, 250ml tới 100ml | ea |
010-035-240 | Cáp chuyên dụng cho 702SM Titrino | ea |
010-035-242 | Khớp nối góc | ea |
010-035-243 | Ống phân phối, VK 7 | ea |
010-035-244 | Bình ngưng thủy tinh | ea |
010-520-330 | Ống chưng cất, 750ml | ea |
010-520-350 | Ống chưng cất, 500ml | ea |
Đặc tính | Model máy chưng cất đạm | ||||
100 | 200 | 300 | 400 | 500 | |
Mã đặt hàng | 010-035-001 | 010-035-002 | 010-035-003 | 010-035-004 | 010-035-005 |
Tự động bổ sung H2O | • | • | • | • | |
Tự động bổ sung NaOH | • | • | • | • | • |
Tự động bổ sung H3BO3 | • | • | |||
Thời gian phản ứng được lập trình | • | • | • | • | • |
Thời gian chưng cất được lập trình | • | • | • | • | • |
Sinh hơi tự động | • | • | • | • | • |
Công suất sinh hơi biến thiên (40% -100%) | • | • | • | • | • |
Tự động loại bỏ chất thải mẫu bằng cách hút | • | • | • | ||
Số lượng chương trình | 1 | 1 | 10 | 99 | 99 |
Hiển thị ngôn ngữ được lựa chọn bởi người dùng | • | • | • | • | • |
Báo lỗi bằng biểu tượng | • | • | • | • | • |
Báo lỗi bằng âm thanh | • | • | • | • | • |
Chế độ chờ giữa các lần chưng cất | • | • | • | • | • |
Giám sát mực hóa chất trong bộ can chứa | • | • | • | • | • |
Khả năng kết nối với hệ thống chuẩn độ | • | ||||
Điện thế nguồn | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 |
Kích thước (W x H x D in mm) | 410 x 675 x 410 | 410 x 675 x 410 | 410 x 675 x 410 | 410 x 675 x 410 | 410 x 675 x 410 |
Trọng lượng (kg) | 34 | 34 | 35 | 35 | 35 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.