Mesh Size | Old Ref | Qty/vial | Material | Order code |
50/50 Mesh | [ 4GCF50/50 ] | 100 | Copper | 07D00927 |
[ 4GNF50/50 ] | 100 | Nickel | 07D01927 | |
[ 4GGF50/50 ] | 25 | Gold | 07D02927 |
Specifications:-
Pattern |
Pitch
Microns
|
Mesh |
Hole
Microns
|
Bar
Microns
|
Transmission
%
|
Tolerance
+/- microns
|
4G_F50/50 | 508 & 508 | 50 & 50 | 425 & 425 | 83 & 83 | 70 & 70 |
5 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.