Mesh Size | Old Ref | Qty/vial | Material | Order code |
100/400 Mesh | [ 4GCF100/400 ] | 100 | Copper | 07D00931 |
[ 4GNF100/400 ] | 100 | Nickel | 07D01931 |
Specifications:-
Pattern |
Pitch
Microns
|
Mesh |
Hole
Microns
|
Bar
Microns
|
Transmission
%
|
Tolerance
+/- microns
|
4G_F100/400 | 254 & 64 | 100 & 400 | 205 & 38 | 49 & 26 | 65 & 35 |
5 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.