Mesh Size | Old Ref | Qty/vial | Material | Order code |
100/300 Mesh | [ 4GCF100/300 ] | 100 | Copper | 07D00930 |
[ 4GNF100/300 ] | 100 | Nickel | 07D01930 | |
[ 4GGF100/300 ] | 25 | Gold | 07D02930* | |
[ 4GTF100/300 ] | 25 | Titanium | 08L07930* | |
[ 4GSF100/300 ] | 25 | Stainless Steel | 08L06930* |
* Note: These items are made to special order only - please enquire for prices.
Specifications:-
Pattern |
Pitch
Microns
|
Mesh |
Hole
Microns
|
Bar
Microns
|
Transmission
%
|
Tolerance
+/- microns
|
4G_F100/300 | 254 & 85 | 100 & 300 | 205 & 57 | 49 & 28 | 65 & 45 |
5
|
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.