Mesh Size | Old Ref | Qty/vial | Material | Order code |
400 Mesh | [ 3HGC 400 ] | 100 | Copper | 07D30907 |
[ 3HGN 400 ] | 100 | Nickel | 07D31907 | |
[ 3HGG 400 ] | 25 | Gold | 07D32907 |
Specifications:-
Pattern |
Pitch
Microns
|
Mesh |
Hole
Microns
|
Bar
Microns
|
Transmission
%
|
Tolerance
+/- microns
|
3HG_400 | 64 | 400 | 38 | 26 | 35 | 5 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.