Mesh Size | Old Ref | Qty/vial | Material | Order code |
75/300 Mesh | 100 | Copper | 07D00970 | |
100 | Copper/Rhodium | 07D00971 | ||
100 | Nickel | 07D01970 | ||
25 | Gold | 07D02970 |
Specifications:-
Pattern |
Pitch
Microns
|
Mesh |
Hole
Microns
|
Bar
Microns
|
Transmission
%
|
Tolerance
+/- microns
|
75/300 | 339x85 | 75x300 | 285x55 | 30 | 55 |
5 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.