Pitch | Old Ref | Qty/vial | Material | Order code |
84µ | [ 1GC 300LD ] | 100 | Copper | 07D00914 |
[ 1GN 300LD ] | 100 | Nickel | 07D01914 | |
[ 1GG 300LD ] | 25 | Gold | 07D02914 |
Specifications:-
Pattern |
Pitch
Microns
|
Mesh |
Space
Microns
|
Bar
Microns
|
Transmission
%
|
Tolerance
+/- microns
|
1G_300LD | 84 | 300 | 62 | 22 | 55 | 5 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.